Đại học Quốc gia Kyungpook (경북대학교) là một trong những ngôi trường danh tiếng hàng đầu Hàn Quốc, được xem là cái nôi đào tạo nhiều nhân tài trong nước và quốc tế. Trường không chỉ nổi bật với chương trình đào tạo chất lượng cao, mà còn sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên uy tín cùng môi trường học tập chuyên nghiệp và giàu tính thực tiễn.
Thông tin chi tiết về trường Đại học Quốc gia Kyungpook
- Tên tiếng Hàn: 경북대학교
- Tên tiếng Anh: Kyungpook National University (KNU)
- Loại hình: Công lập
- Năm thành lập: 1946
- Số lượng sinh viên: 35,752 sinh viên
- Diện tích khuôn viên trường: 1.397.909 m2
- Website: knu.ac.kr
- Địa chỉ: 80 Daehak Ro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc

Đại học Quốc gia Kyungpook
Đại học Quốc gia Kyungpook (경북대학교) là một trong những trường đại học công lập lâu đời và danh tiếng nhất Hàn Quốc. Với khuôn viên rộng lớn, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập năng động, KNU mang đến cho sinh viên trong nước và quốc tế điều kiện phát triển toàn diện cả về học thuật lẫn kỹ năng thực tiễn.
Trường nổi bật với chương trình đào tạo đa ngành, đội ngũ giảng viên uy tín cùng nhiều giải thưởng và thành tựu nghiên cứu hàng đầu tại Hàn Quốc.
Đặc biệt, trong chiến lược đổi mới toàn cầu năm 2024, KNU đang triển khai Trung tâm Trao đổi toàn cầu - Trung tâm kết nối và hỗ trợ sinh viên quốc tế, thúc đẩy các chương trình trao đổi học thuật, đồng cấp bằng và hợp tác chiến lược với các trường đại học danh tiếng tại Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á.
Điều kiện tuyển sinh:
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- GPA: >6.5
- Số buổi nghỉ: không quá 5 buổi, có thể giải trình
- Năm trống: không quá 3 năm sau khi tốt nghiệp THPT, CĐ, ĐH và cần giấy giải trình năm trống
Chương trình du học tiếng Hàn - Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
| Nội dung | Chi tiết |
| Thời gian khai giảng |
Mỗi năm có 4 kỳ học: Kỳ xuân: Tháng 3 - Tháng 5 Kỳ hè: Tháng 6 - Tháng 8 Kỳ thu: Tháng 9 - Tháng 11 Kỳ đông: Tháng 12 - Tháng 2 |
| Thời lượng khoá học |
Mỗi kỳ kéo dài 10 tuần Học 4 tiếng/ngày, từ thứ 2 - thứ 6 |
| Số lượng học viên/lớp | Tối đa 15 học viên/lớp để đảm bảo chất lượng học tập |
| Phương pháp giảng dạy |
- Học tập chủ động, thú vị thông qua đa phương tiện - Giáo viên chủ nhiệm chấm điểm và tư vấn học tập định kỳ |
| Nội dung đào tạo chính |
- Chương trình tiếng Hàn chuyên sâu: Nghe - Nói - Đọc - Viết - Tập trung phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế |
| Lớp học bổ trợ |
- Ôn luyện TOPIK - Lớp văn hoá Hàn Quốc: thư pháp, Taekwondo, luyện viết, phát âm... |
| Hoạt động trải nghiệm văn hoá |
- Tham quan di tích lịch sử, tập đoàn lớn tại Hàn Quốc - Lớp học nấu ăn truyền thống - Chuyến đi thực tế: công viên trượt nước (mùa hè), trượt tuyết (mùa đông), hái dâu tại nông trại... |
| Đội ngũ giảng viên |
- Giảng viên có bằng cấp cao, kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy tiếng Hàn - Thường xuyên tham gia nghiên cứu, hội thảo để nâng cao phương pháp giảng dạy |
| Hỗ trợ sinh viên |
- Học bổng dựa trên thành tích học tập và tỷ lệ chuyên cần - Khen thưởng sinh viên xuất sắc mỗi kỳ - Sinh viên mới được chỉ định KLP-BUDDY (bạn đồng hành hỗ trợ thích nghi với cuộc sống và học tập tại KNU) |

Đại học Quốc gia Kyungpook
Chi phí học tiếng tại Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
| Khoản phí | Mức phí | Ghi chú |
| Học phí | 5,200,000 KRW/năm | Bao gồm 4 kỳ học (mỗi kỳ 10 tuần) |
| Phí nhập học | 70,000 KRW | |
| Phí bảo hiểm y tế | 100,000 KRW/năm | Bắt buộc cho toàn bộ du học sinh |
Chương trình đào tạo hệ Đại học - Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU)
Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) cung cấp đa dạng chuyên ngành đào tạo cùng nhiều cơ hội học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế
Chuyên ngành đào tạo
Ứng viên muốn theo học chương trình đại học tại KNU cần có chứng chỉ TOPIK cấp 3 hoặc cấp 4 trở lên, tuỳ theo yêu cầu của từng chuyên ngành.
| Khoa | Chuyên ngành |
| Nhân văn |
|
| Khoa học xã hội |
|
| Khoa học tự nhiên |
|
| Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
|
| Kỹ thuật |
|
| Kỹ thuật IT |
|
| Nông nghiệp và Khoa học đời sống |
|
| Âm nhạc và Nghệ thuật |
|
| Sư phạm |
|
| Sinh thái nhân văn |
|
| Hành chính công |
|

