TRƯỜNG ĐẠI HỌC DONG-A
GIỚI THIỆU CHUNG
-
Tên tiếng Hàn: 동아대학교
-
Tên tiếng Anh: Dong-A University
-
Năm thành lập: 1947
-
Địa điểm: Busan, Hàn Quốc
-
Số lượng sinh viên: hơn 20,000 sinh viên
-
Cơ sở đào tạo: Seunghak, Gudeok và Bumin Campus
🌟 Điểm nổi bật:
-
Là trường đại học lớn tại khu vực Đông Nam Hàn Quốc, nằm trong top 10 đại học hàng đầu tại Busan.
-
Có chương trình đào tạo đa dạng, từ hệ tiếng Hàn, đại học cho đến sau đại học.
-
Chính sách học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam.
-
Môi trường học tập hiện đại, ký túc xá tiện nghi, chi phí sinh hoạt thấp hơn so với Seoul.
-
Hệ thống đối tác rộng khắp với nhiều doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, tạo điều kiện thực tập và việc làm sau tốt nghiệp.
Khuôn viên trường Dong-A University
CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG
Seunghak Campus
-
Vai trò: Là trụ sở chính của trường
-
Chuyên ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh, Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên, Xã hội học, Văn hóa & Nghệ thuật
-
Đặc điểm: Cơ sở rộng lớn nằm gần núi với không gian yên tĩnh, thích hợp cho học tập và nghiên cứu. Đây cũng là nơi đặt văn phòng quản lý sinh viên quốc tế và trung tâm giáo dục tiếng Hàn.
Bumin Campus
-
Vai trò: Trung tâm đào tạo các ngành y dược và khoa học sức khỏe
-
Chuyên ngành đào tạo: Y học, Dược, Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe
-
Đặc điểm: Gần bệnh viện trường, tạo điều kiện cho sinh viên ngành y thực hành lâm sàng và nghiên cứu chuyên sâu.
Gudeok Campus
-
Vai trò: Cơ sở đào tạo và thực hành ngành Luật, Khoa học Xã hội
-
Chuyên ngành đào tạo: Luật, Hành chính công, Báo chí – Truyền thông
-
Đặc điểm: Nằm ở trung tâm thành phố Busan, thuận tiện di chuyển và tiếp cận các cơ quan hành chính, báo chí, tòa án – tạo điều kiện thuận lợi cho học tập thực tiễn.
📌 Mỗi cơ sở của Đại học Dong-A đều có đặc thù riêng, được thiết kế phù hợp với đặc điểm đào tạo chuyên ngành. Dù học ở cơ sở nào, sinh viên cũng được thụ hưởng chất lượng giảng dạy đồng đều, cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế chuyên nghiệp.
ĐIỀU KIỆN VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
KHÓA HỌC TIẾNG HÀN
Yêu cầu:
- Tốt nghiệp THPT
- Không yêu cầu TOPIK
- Dưới 25 tuổi (ưu tiên), có thể xem xét nếu lớn hơn
- Dưới 25 tuổi (ưu tiên), có thể xem xét nếu lớn hơn
Chương trình đào tạo:
-
Thời gian học: 1 – 2 năm (4 kỳ/năm)
-
Lịch học: Tháng 3, 6, 9, 12
-
Nội dung: Học từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp (TOPIK 1 → 6), kết hợp học ngôn ngữ, văn hóa và kỹ năng sống.
-
Ưu điểm:
▪️ Lớp quy mô nhỏ, giáo viên bản xứ giàu kinh nghiệm
▪️ Học viên đạt TOPIK cao được ưu tiên xét học bổng khi vào chuyên ngành
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
-
Thời gian học: 4 năm
-
Ngôn ngữ giảng dạy: Chủ yếu bằng tiếng Hàn, một số ngành có môn bằng tiếng Anh
Ngành đào tạo đa dạng:
-
Kinh tế, Quản trị kinh doanh
-
Kỹ thuật (Cơ khí, Xây dựng, Hóa học…)
-
Dược, Điều dưỡng, Y sinh
-
Truyền thông, Xã hội học, Luật
-
Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc
Điều kiện xét tuyển:
-
Tốt nghiệp THPT
-
Điểm học bạ từ 6.5 trở lên
-
Có TOPIK cấp 3 trở lên (nếu chưa có, học khóa tiếng tại trường trước)
-
Hồ sơ tài chính đảm bảo
CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC (THẠC SĨ, TIẾN SĨ)
-
Yêu cầu:
-
Tốt nghiệp đại học (thạc sĩ) hoặc thạc sĩ (tiến sĩ)
-
Có TOPIK cấp 4 trở lên (hoặc tiếng Anh nếu ngành học bằng tiếng Anh)
-
Kế hoạch nghiên cứu rõ ràng
-
Có thư giới thiệu từ giáo sư (nếu cần)
-
-
Ngành đào tạo: Tương tự chương trình đại học, chuyên sâu hơn về nghiên cứu và ứng dụng.
-
Thạc sĩ: 2 năm
-
Tiến sĩ: 3 năm
-
Ngành đào tạo: Phát triển từ các chuyên ngành bậc đại học
-
Ngôn ngữ: Tiếng Hàn (TOPIK 4+) hoặc tiếng Anh (tùy ngành)
-
Định hướng: Nghiên cứu học thuật – ứng dụng – giảng dạy
CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
Chương trình tiếng Hàn
Học phí: khoảng 5.200.000 KRW/năm
Phí nhập học : ~100.000 - 150.000( không hoàn trả)
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Thời gian đào tạo | 1 năm (chia làm 4 kỳ: Tháng 3 – 6 – 9 – 12) |
Học phí | Khoảng 5,200,000 KRW/năm (~4,000 – 4,300 USD) |
Phí nhập học | ~100,000 KRW – 150,000 KRW (một lần duy nhất) |
Ký túc xá (tùy loại phòng) | ~800,000 – 1,200,000 KRW/6 tháng |
Học bổng từ kỳ 2 | Giảm 30% – 50% học phí (dựa vào điểm chuyên cần và thành tích học tập) |
Học phí hệ tiếng Hàn tại Dong-A Uni
Chương trình Đại học (4 năm)
Khối ngành | Chuyên ngành tiêu biểu | Học phí/kỳ (KRW) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Khoa học xã hội & Nhân văn | Ngôn ngữ Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật, Xã hội học, Báo chí, Truyền thông, Luật | ~3,200,000 – 3,500,000 | Học 2 kỳ/năm |
Kinh tế & Quản trị | Quản trị kinh doanh, Kế toán – Tài chính, Thương mại quốc tế | ~3,500,000 – 3,700,000 | |
Kỹ thuật & Công nghệ | Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật hóa học, xây dựng, điện – điện tử, công nghệ thông tin | ~3,800,000 – 4,100,000 | Có thực hành, phòng lab |
Khoa học Tự nhiên & Môi trường | Sinh học, Hóa học, Môi trường, Toán học ứng dụng | ~3,600,000 – 3,900,000 | |
Y dược & Khoa học sức khỏe | Dược học, Điều dưỡng, Y sinh, Kỹ thuật y sinh | ~4,500,000 – 5,500,000 | Ngành đặc thù, học phí cao hơn |
Kiến trúc – Thiết kế – Nghệ thuật | Kiến trúc, Thiết kế đồ họa, Mỹ thuật ứng dụng | ~4,000,000 – 4,800,000 | Có chi phí vật liệu, xưởng thực hành |
Học phí các chuyên ngành tại Dong-A Uni
Chương trình Sau đai học (Thạc sĩ - Tiến sĩ)
Bậc học | Thời gian | Ngành đào tạo | Học phí/kỳ (KRW) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Thạc sĩ | 2 năm (4 học kỳ) | Tất cả các ngành như hệ đại học | ~4,000,000 – 6,000,000 | Tùy ngành, có học bổng |
Tiến sĩ | 3 năm (6 học kỳ) | Theo hướng nghiên cứu chuyên sâu | ~4,500,000 – 6,500,000 | Có thể có trợ cấp nghiên cứu |
Học phí hệ Sau đại học tại Dong-A Uni
HỌC BỔNG
Chương trình Tiếng Hàn
Loại học bổng | Điều kiện xét học bổng | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng chuyên cần & thành tích | ▪️ Điểm chuyên cần trên 90% | |
▪️ Kết quả học tập đứng top lớp | Giảm 30% – 50% học phí từ kỳ 2 trở đi | |
Học bổng TOPIK | ▪️ Đạt TOPIK 4 trở lên trong thời gian học tiếng | Học bổng khuyến khích, ưu tiên xét tuyển lên chuyên ngành |
Học bổng hệ Tiếng Hàn Tại Dong-A Uni
💡 Không áp dụng học bổng ở kỳ đầu tiên. Sau kỳ 1, trường tự động xét học bổng dựa trên kết quả học và tỷ lệ chuyên cần.
Chương trình Đại học chính quy
Loại học bổng | Điều kiện xét học bổng | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng nhập học (kỳ đầu) | ▪️ Có TOPIK 4 trở lên | |
▪️ Học lực THPT khá trở lên | 30% – 100% học phí kỳ đầu | |
Học bổng duy trì kết quả | ▪️ GPA từ 3.0 trở lên (theo thang Hàn Quốc) | |
▪️ Không bị cảnh cáo học vụ | 30% – 100% học phí các kỳ tiếp theo | |
Học bổng TOPIK nâng cao | ▪️ Đạt TOPIK 5 – 6 trong thời gian học | Thêm học bổng khuyến khích hoặc hỗ trợ học thuật |
Học bổng hệ Đại học tại Dong-A Uni
✅ Trường có chính sách xét tự động, không cần nộp đơn nếu đủ điều kiện.
Hệ Sau Đại học (Thạc sĩ - Tiến sĩ)
Loại học bổng | Điều kiện xét học bổng | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng nhập học | ▪️ GPA bậc đại học/thạc sĩ từ 3.0 trở lên | |
▪️ TOPIK 4 hoặc IELTS tương đương | Giảm 30% – 50% học phí kỳ đầu | |
Học bổng nghiên cứu / trợ giảng | ▪️ Tham gia vào các dự án nghiên cứu của giáo sư | |
▪️ Làm trợ lý nghiên cứu / trợ giảng | Giảm đến 100% học phí + hỗ trợ sinh hoạt | |
Học bổng duy trì kết quả | ▪️ GPA tốt qua các kỳ học | 30% – 100% học phí các kỳ tiếp theo |
Học bổng hệ sau Đại học tại Dong-A Uni
🎓 Học viên sau đại học được khuyến khích kết nối với giáo sư hướng dẫn sớm để được giới thiệu học bổng dự án.
📝 Lưu ý:
-
Hầu hết học bổng được xét tự động, tuy nhiên có học bổng đặc biệt yêu cầu nộp hồ sơ riêng hoặc phỏng vấn.
-
Học bổng chỉ áp dụng cho học phí, không bao gồm phí ký túc xá, bảo hiểm hoặc sinh hoạt cá nhân.
-
Ngoài học bổng trường, sinh viên có thể tham khảo thêm học bổng từ Chính phủ Hàn Quốc (GKS), học bổng doanh nghiệp hoặc tổ chức địa phương.
KÝ TÚC XÁ DONG-A UNIVERSITY
Hai lựa chọn ký túc xá chính do trường cung cấp cho sinh viên quốc tế:
🔹 Seokdang Global House (dành riêng cho sinh viên quốc tế)
-
Vị trí: Cách Bumin Campus khoảng 5–10 phút đi bộ
-
Quy mô: Tòa nhà cao 7–15 tầng, gồm 92 phòng — sức chứa tối đa 184 người
-
Loại phòng: Phòng đôi chia sẻ giữa 2 sinh viên. Một số trường hợp có thể bố trí phòng đơn, tùy tình trạng phòng
-
Học phí: Khoảng 1,400,000 KRW/6 tháng (~850,000 KRW/kỳ 4 tháng)
-
Trang thiết bị trong phòng: Giường đơn, bàn học, ghế, tủ, giá để giày, ổ cắm mạng LAN, điện thoại, phòng vệ sinh riêng
-
Tiện ích chung: Khu phòng sinh hoạt (lounge), bếp nhỏ (kitchenette), phòng giặt đồ, cầu nguyện, v.v
🔹 Hanlim Dormitory (Hanlim Life Center / Seunghak Hall)
- Vị trí: Trên Seunghak Campus, gần trung tâm trường
- Quy mô: 5 tầng + hầm, tổng cộng 510 phòng (khoảng 1.019 sinh viên, bao gồm cả phòng dành cho khách và sinh viên khuyết tật)
- Loại phòng: Phòng đôi (chỉ dành cho 2 sinh viên) — không có phòng đơn
- Học phí: ~1,000,000 KRW/6 tháng (khoảng 600,000 KRW/kỳ 4 tháng)
- Trang thiết bị trong phòng: Giường đơn, bàn học, ghế, tủ (bao gồm gương và giá giày), kết nối LAN, điện thoại. Có nhà vệ sinh và phòng tắm riêng trong phòng và khu vực chung trên mỗi tầng
- Tiện ích chung: Ký túc xá còn có nhà ăn, phòng học nhóm, internet café, phòng tập thể dục, phòng sinh hoạt, phòng họp, giặt ủi, phòng ủi đồ...
Tổng quan
Ký túc xá | Vị trí | Loại phòng | Học phí (6 tháng) | Tiện ích chung |
---|---|---|---|---|
Seokdang Global House | Gần Bumin Campus | Phòng đôi / đơn | ~1,400,000 KRW | Lounge, bếp nhỏ, giặt/ủi, phòng cầu nguyện |
Hanlim Dormitory | Trong Seunghak Campus | Phòng đôi | ~1,000,000 KRW | Nhà ăn, phòng học, internet café, gym, giặt ủi, phòng sinh hoạt, phòng họp |
Tóm tắt về tiện ích của kí túc xá tại Dong-A Uni
ℹ️ Một số lưu ý quan trọng
-
Đăng ký: Sinh viên cần đăng ký ký túc xá khi nộp hồ sơ du học, theo lựa chọn “Dormitory Application”. Phân phòng được thực hiện bởi văn phòng đối ngoại của trường, không được lựa chọn tùy ý
-
Phí chưa bao gồm ăn uống: Không gồm bữa ăn — sinh viên có thể mua voucher riêng nếu sử dụng nhà ăn hoặc tự nấu (đối với Seokdang có kitchenette)
-
Chăn ga gối đệm: Không bao gồm; bạn có thể tự mang hoặc mua tại Hàn Quốc; Seokdang Global House có dịch vụ cho thuê chăn ấm khi nhập học
-
Có thể bị chuyển phòng: Tùy vào tình trạng phòng, trường có thể sắp xếp bạn vào ký túc xá khác, kể cả ngoài campus hoặc bên ngoài trường
✅ Tổng Kết
-
Seokdang Global House thường phù hợp với sinh viên quốc tế mong muốn sự riêng biệt và tiện lợi như tự nấu ăn, khả năng nhận phòng đơn, môi trường quốc tế.
-
Hanlim Dormitory là lựa chọn tiết kiệm hơn, gần khu học tập chính và sở hữu đầy đủ tiện ích như nhà ăn và khu sinh hoạt cộng đồng.
THƯ VIỆN
Tổng quan
Đại học Dong‑A có hệ thống thư viện rộng khắp tại tất cả 3 cơ sở đào tạo: Seunghak, Bumin, và Gudeok. Trong đó, Thư viện Hallim (Hallim Library) tại Seunghak Campus là trung tâm chính phục vụ cho sinh viên đại học và sau đại học. Các cơ sở còn có thêm thư viện chuyên ngành như thư viện pháp lý (Law Library) và thư viện y khoa (Medical Library)
Thu viện Hallim có sức chứa đến 4.800 chỗ ngồi, kho sách phong phú với hơn 1 triệu đầu sách và 11.400 tạp chí chuyên ngành.
Tiện ích nổi bật:
- Không gian học phong phú: phục vụ từ học cá nhân yên tĩnh đến nhóm thảo luận
- Tài nguyên học thuật đa dạng: sách giáo khoa, tài liệu chuyên ngành, báo chí/tạp chí quốc tế
- Công nghệ hỗ trợ hiện đại : hệ thống mượn trả tự động, kết nỗi Wi-Fi toàn thư viện, dịch vụ tra cứu trực tuyến
- Phục vụ sinh viên quốc tế: hỗ trợ mượn sách nước ngoài, thư viện mở trễ để tiện học cho các hệ tiếng và quốc tế
Tổng kểt:
Mục | Nội dung |
---|---|
Thư viện chính | Hallim Library – Seunghak Campus |
Sức chứa | ~4.800 chỗ ngồi |
Nguồn tài liệu | >1 triệu đầu sách, 11.400 tạp chí chuyên ngành |
Không gian học | Khu riêng cho cá nhân và nhóm, khu sảnh đọc yên tĩnh |
Dịch vụ hỗ trợ | Wi‑Fi, tra cứu điện tử, mượn trả tự động, ưu tiên cho sinh viên quốc tế |
Tổng quan về thư viện tại Dong-A Uni
CANTEEN & NHÀ ĂN TẠI DONG-A UNIVERSITY
📍 Không gian & phục vụ
-
Các tòa ký túc xá như Seokdang Global House và Hanlim Dormitory đều có khu căn tin tích hợp ngay trong toà hoặc ngay bên dưới, tiện lợi cho sinh viên quốc tế không cần đi xa khi ăn uống
-
Khu ăn uống chung thường được bố trí bàn ghế đơn giản, sạch sẽ với khu phục vụ thức ăn dạng quầy để chọn từng phần. Các bức hình cho thấy không gian thoáng, hiện đại, đủ chỗ cho nhiều sinh viên cùng sử dụng
🍲 Giá cả & thực đơn tiêu biểu
-
Giá bữa ăn tại căn tin nội bộ ký túc xá dao động khoảng 2.500–5.000 KRW (~50.000 – 100.000 VND) mỗi suất, tương tự như giá các canteen trường đại học công lập tại Hàn Quốc
-
Thực đơn đa dạng gồm cơm trộn, canh đậu, mì, các món Hàn quốc truyền thống và món nhẹ như ramen, kimbap, salad v.v. tùy vào ngày trong tuần.
Tổng quan
Ký túc xá | Vị trí căn tin | Không gian & tiện ích | Giá mỗi suất |
---|---|---|---|
Seokdang Global House | Tầng trệt hoặc khu chung | Bàn ghế sạch sẽ, phục vụ thức ăn nhanh | Khoảng 2.500–5.000 KRW |
Hanlim Dormitory (Seunghak) | Trong tầng hầm hoặc tầng 1 | Không gian lớn hơn, nhiều khu ghế rộng | Tương tự, phù hợp sinh viên số lượng lớn |
Thông tin chung về nhà ăn tại Dong-A Uni
🔎 Một vài lưu ý hữu ích
-
Căn tin ký túc xá có thể mở cửa cả cuối tuần hoặc ngày nghỉ, nhưng phụ thuộc lịch trường.
-
Sinh viên có thể mua voucher ăn uống hoặc thẻ meal card để vào căn tin dễ dàng hơn.
-
Khách ngoài như bạn bè có thể được phép ăn tại căn tin, thậm chí với giá thấp hơn thực khách không phải sinh viên (theo chia sẻ trên Reddit từ sinh viên các trường công lập)
🎯 Đại học Dong-A – Lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc của bạn!
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ & HỖ TRỢ HỒ SƠ CHI TIẾT
📍 Địa chỉ: B16-07, Hoàng Huy Mall, đường Nguyễn Tất Tố, phường Lê Chân, TP. Hải Phòng
📱 Hotline/Zalo: 0522.809.874
🌐 Website: https://noahglobalpartners.com
📧 Email: noahglobalpartners@gmail.com