GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG SEOUL NATIONAL UNIVERSITY
Tổng quan
Đại học Quốc gia Seoul (서울대학교 – Seoul National University, viết tắt SNU) được thành lập năm 1946, là trường đại học công lập số 1 Hàn Quốc và luôn được coi là biểu tượng của chất lượng giáo dục, nghiên cứu và đổi mới. Trường nằm trong nhóm "SKY" (Seoul, Korea, Yonsei) - bộ ba trường đại học danh giá và có tính cạnh tranh cao nhất tại Hàn Quốc.
Với hơn 70 năm phát triển, SNU không chỉ là nơi đào tạo nhân tài cho Hàn Quốc mà còn là điểm đến lý tưởng của hàng ngàn du học sinh quốc tế mỗi năm.
Khuôn viên trường Đại học Quốc gia Seoul
Cơ sở đào tạo
Hiện tại, SNU có 16 trường /khoa bậc đại học, 1 trường sau đại học tổng hợp vfa 12 trường sau đại học chuyên ngành, cung cấp chương trình đào tạo từ cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ trên nhiều lĩnh vực:
- Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật
- Kinh tế & Quản trị kinh doanh
- Khoa học Xã hội & Nhân văn
- Nghệ thuật & Giáo dục
- Y khoa, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược
- Luật, Nông nghiệp & Khoa học đời sống
Khuôn viên chính của trường nằm tại Gwanak-gu, Seoul, ngoài ra còn có các cơ sở tại Yeongeon, Pyeongchang, Suwon, Siheung phục vụ nghiên cuws và đào tạo chuyên ngành.
Cơ sở vật chất
-
Thư viện với 5 triệu đầu sách và nguồn tài liệu điện tử phong phú.
-
Hơn 100 viện nghiên cứu và phòng thí nghiệm hiện đại.
-
Ký túc xá, khu thể thao, trung tâm văn hóa - nghệ thuật, bệnh viện. Đại học Quốc gia Seoul và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên toàn diện.
Thành tựu & Xếp hạng
-
QS World University Ranking 2025: xếp hạng #31 thế giới, #1 Hàn Quốc.
-
Times HIgher Education (THE): top 62 thế giới, 14 Châu Á.
-
Được mệnh danh là "Harvard của Hàn Quốc", SNU là nơi đào tạo ra nhiều nhà lãnh đão, chính trị gia, học giả và doanh nhân thành công.
Cơ hội dành cho sinh viên quốc tế
SNU luôn mở rộng chính sách quốc tế hóa với:
-
Các chương trình trao đổi, dua-degree với hơn 900 trường đại học toàn cầu.
-
Học bổng đa dạng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế.
-
Lớp học giảng dạy bằng tiếng Anh, môi trường nghiên cứu năng động, cơ hội iệc làm cao tại các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Huyndai, SK Group.
ĐIỀU KIỆN VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Điều kiện
Hệ tiếng Hàn
-
Tốt nghiệp THPT
-
Không yêu cầu TOPIK
-
GPA 6.5 trở lên
-
Tài chính đảm bảo
Hệ Đại học chính quy
-
Tốt nghiệp THPT
-
Yêu cầu TOPIK 3+ IELTS 6.0+,...
-
Gpa 7.0+
Hệ Sau Đại học
-
Có bằng cử nhân (thạc sĩ), Thạc sĩ (tiến sĩ)
-
Yêu cầu TEPS ≥ 298 hoặc TOEFL iBT ≥ 79 hoặc TOPIK 4+
-
Kế hoạch nghiên cứu, đề cương nghiên cứu (Tiến sĩ)
-
Thư giới thiệu
Chương trình đào tạo
Hệ tiếng Hàn
-
Đào tạo tiếng Hàn từ sơ cấp (sơ cấp 1) đến cao cấp (cấp 6).
-
Chương trình tập trung vào nghe - nói - đọc - viết, đồng thời lồng ghép văn hóa, lịch sử, xã hội Hàn Quốc
-
Mỗi cấp kéo dài 10 tuần (1 học kỳ).
-
Một năm có 4 kỳ nhập học: mùa Xuân (tháng 3), mùa hè (tháng 6), mùa thu (tháng 9), mùa đông (tháng 12)
Hệ Đại học chính quy
Đại học Quốc gia Seoul hiện có 16 trường/khoa trực thuộc, đào tạo đa dạng ngành học bậc cử nhân:
-
Khoa học Tự nhiên: Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Thống kê...
-
Kỹ thuật: Cơ khí, Điện – Điện tử, Xây dựng, Hóa học & Sinh học, Khoa học Vật liệu, Máy tính, Công nghiệp, Năng lượng & Tài nguyên...
-
Khoa học Xã hội: Chính trị học, Xã hội học, Tâm lý học, Nhân học, Truyền thông, Phúc lợi xã hội...
-
Kinh tế & Quản trị kinh doanh: Kinh tế học, Kinh doanh quốc tế, Quản trị, Tài chính...
-
Nông nghiệp & Khoa học đời sống: Khoa học cây trồng, Thực phẩm & Dinh dưỡng, Động vật, Môi trường & Sinh thái...
-
Y tế: Y khoa, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược.
-
Nghệ thuật & Giáo dục: Mỹ thuật, Thiết kế, Âm nhạc, Giáo dục học, Giáo dục thể chất.
-
Luật: Luật công, luật tư, luật quốc tế.
Hệ Sau đại học
SNU có 1 trường Sau đại học tổng hợp và 12 trường Sau đại học chuyên ngành, đào tạo bậc Thạc sĩ & Tiến sĩ
Các chương trình tiếu biểu:
-
Khoa học Tự nhiên & Xã hội: Toán, Vật lý, Hóa học, Khoa học máy tính, Khoa học dữ liệu, Công nghệ Nano, Trí tuệ nhân tạo...
-
Kinh tế & Quản trị: MBA, Tài chính, Thương mại quốc tế, Kinh tế học ứng dụng.
-
Khoa học Xã hội & Nhân văn: Quan hệ quốc tế, Chính trị học, Xã hội học, Tâm lý học, Giáo dục học, Ngôn ngữ học.
-
Nông nghiệp & Khoa học đời sống: Công nghệ sinh học, Kỹ thuật nông nghiệp, Quản lý tài nguyên thiên nhiên.
-
Y - Dược - Điều dưỡng: Y học lâm sàng, Y tế công cộng, Nghiên cứu dược phẩm, Điều dưỡng quốc tế.
-
Luật & Hành chính công: Luật quốc tế, Luật thương mại, Chính sách công, Quản trị công.
-
Nghệ thuật: Mỹ thuật, Thiết kế, Kiến trúc, Âm nhạc biểu diễn, Sáng tác, Sân khấu – Điện ảnh.
Đặc điểm nổi bật:
-
Chương trình đào tạo mang tính nghiên cứu chuyên sâu, gắn liền với các viện nghiên cứu và phòng thí nghiệm hàng dầu.
-
Nhiều chương trình liên kết quốc tế: double-degree, trao đổi học thuật với hơn 900 trường đối tác toàn cầu.
-
Nhiều môn học được giảng dạy bằng tiếng Anh, phù hợp với sinh viên quốc tế.
HỌC BỔNG
Hệ Tiếng Hàn
* Học bổng thành tích học tập
-
Đối tượng: Sinh viên đạt thành tích xuất sắc trong kỳ học (điểm chuyên cần & kết quả học tập cao).
-
Quyền lợi: Giảm 20 - 50% học phí cho kỳ tiếp theo.
-
Tiêu chí xét: Dựa trên điểm số, thái độ học tập, mức độ tham gia hoạt động lớp và khuyến nghị từ giảng viên.
* Học bổng dành cho sinh viên liên tục
-
Đối tượng: Sinh viên đăng ký học liên tiếp nhiều kỳ (ví dụ học liên tục từ sơ cấp lên trung cấp, cao cấp).
-
Quyền lợi: Giảm một phần học phí cho kỳ tiếp theo.
* Học bổng khuyến khích
-
Đối tượng: Sinh viên có nỗ lực học tập tốt, tham gia tích cực các hoạt động ngoại khóa và văn hóa do trung tâm tổ chức.
-
Quyền lợi: Giảm một phần học phí hoặc hỗ trợ chi phí hoạt động ngoại khóa.
* Học bổng từ các quỹ/tổ chức bên ngoài
Ngoài học bổng của chính Viện Ngôn ngữ SNU, sinh viên học hệ tiếng còn có thể xin học bổng từ Chính phủ Hàn Quốc (GKS) hoặc các quỹ tư nhân, tuy nhiên tỷ lệ cạnh tranh rất cao và thường ưu tiên cho bậc Cử nhân – Sau đại học hơn.
Hệ Đại học chính quy
* Học bổng SNU Global Scholarship (GS)
-
Đối tượng: sinh viên quốc tế xuất sắc bậc Cử nhân.
-
Quyền lợi:
-
Miễn học phí toàn phần hoặc một phần.
-
Hỗ trợ sinh hoạt phí 500.000 KRW/tháng.
-
Vé máy bay khứ hồi (tùy loại).
-
* Học bổng Korea Government Scholarship Program (GKS - Global Korea Scholarship)
-
Do chính phủ Hàn Quốc cấp
-
Quyền lợi: Toàn phần (học phí, vé máy bay, bảo hiểm, sinh hoạt phí 900.000 KRW/tháng, hỗ trợ học tiếng Hàn 1 năm).
-
Cạnh tranh rất cao, nộp qua Đại sứ quán hoặc trực tiếp SNU.
* Học bổng SNU Admission Scholarship
-
Xét tự động khi nộp hồ sơ
-
Miễn giảm toàn bộ hoặc một phần học phí kỳ đầu tiên.
* Học bổng tư nhân khác
-
Do các tổ chức, doanh nghiệp Hàn Quốc hoặc quỹ học bổng tài trợ.
-
Giá trị linh hoạt: từ hỗ trợ học phí, ký túc xá đến sinh hoạt phí.
Hệ Sau đại học
* SNU President's Fellowship (SPF)
-
Đối tượng: Nghiên cứu sinh Tiến sĩ đến từ các nước đang phát triển.
-
Quyền lợi:
-
Miễn 100% học phí.
-
Trợ cấp sinh hoạt: 1,5 triệu KRW/tháng (tối đa 4 năm).
-
Vé máy bay khứ hồi.
-
Bảo hiểm y tế.
-
* SNU Global Scholarship (GS)
-
Quyền lợi: Miễn học phí, sinh hoạt phí 500.000 – 1.500.000 KRW/tháng, vé máy bay, bảo hiểm.
-
Thời gian: 1 kỳ hoặc 2 kỳ (có thể gia hạn).
* Korean Government Scholarship Program (GKS)
-
Toàn phần: học phí, 1 năm học tiếng, sinh hoạt phí, vé máy bay, bảo hiểm.
-
Rất cạnh tranh, nhưng là học bổng giá trị nhất.
* Học bổng của khoa/giáo sư hướng dẫn
-
Nhiều khoa/giáo sư trực tiếp cấp học bổng cho sinh viên quốc tế làm nghiên cứu.
-
Quyền lợi: miễn giảm học phí, hỗ trợ sinh hoạt phí tùy theo dự án nghiên cứu.
KÝ TÚC XÁ
Ký túc xá của Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) được xem là một trong những khu nội trú hiện đại và lớn nhất tại Hàn Quốc. Với hệ thống Gwanak Residence Halls và Yeongeon-sa Residence Halls, ký túc xá có thể phục vụ hơn 6.000 sinh viên mỗi năm, bao gồm cả sinh viên đại học, sau đại học và du học sinh quốc tế.
* Các loại ký túc xá
-
Gwanak Residence Halls (Cơ sở Gwanak)
-
21 tòa nhà hiện đại.
-
Phân khu dành riêng cho sinh viên đại học, sau đại học và sinh viên quốc tế.
-
-
Yeongeon-sa Residence Halls (Cơ sở Yeongeon - Y dược)
-
Dành cho sinh viên theo học tại khoa Y khoa, Nha khoa, Điều dưỡng.
-
Gồm phòng cho sinh viên đơn thân và căn hộ gia đình.
-
-
BK International House & Family Residence
-
Dành cho sinh viên sau đại học, nghiên cứu sinh hoặc gia đình đi cùng.
-
Trang bị đầy đủ phòng khách, bếp, máy giặt, tủ lạnh.
-
* Tiện nghi và dịch vụ
-
Phòng ở được trang bị: giường, bàn học, tủ quần áo, điều hòa, phòng tắm riêng.
-
Khu tiện ích chung:
-
Nhà ăn, cửa hàng tiện lợi, phòng gym, phòng giặt, thư viện nhỏ.
-
Phòng học nhóm, phòng sinh hoạt chung, phòng thể thao.
-
-
An ninh nghiêm ngặt 24/7 với hệ thống thẻ từ và camera giám sát.
* Chi phí (tham khảo)
-
Phòng đơn: ~400.000 – 600.000 KRW/tháng.
-
Phòng đôi: ~200.000 – 300.000 KRW/tháng.
-
Căn hộ gia đình: ~650.000 KRW/tháng trở lên.
(Chi phí có thể thay đổi tùy từng loại phòng và thời điểm đăng ký)
* Ưu điểm nổi bật
-
Vị trí ngay trong khuôn viên trường, thuận tiện đi học.
-
Chi phí hợp lý hơn so với thuê nhà ngoài.
-
Môi trường sống an toàn, hiện đại, nhiều cơ hội giao lưu với sinh viên quốc tế.
✨ Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường sống tiện nghi, ký túc xá SNU chính là lựa chọn lý tưởng giúp sinh viên yên tâm học tập và trải nghiệm cuộc sống tại Hàn Quốc.
THƯ VIỆN
* Quy mô & bộ sưu tập
Thư viện SNU được thành lập từ năm 1946 và hiện là hệ thống thư viện lớn nhất trong các trường đại học Hàn Quốc, với hơn 5.2 - 5.3 triệu đầu sách và hàng trăm nghìn đầu tạp chí, tài liệu học thuật & phi sách khác nhau
Bao gồm Thư viện chính, Tòa Kwanjeong hiện đại và 9 thư viện chi nhánh tại các trường nhành như Luật, Y, Kinh tế, Nghệ thuật... hoạt động liên kết toàn diện
*Cơ sở vật chất & không gian học tập
-
Kwanjeong Building hoàn thành năm 2015, mở rộng thêm khu vực học tập mở không có cột trụ từ tầng 6 đến tầng 8, tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng
-
Nội thất gồm phòng đọc, phòng nhóm, phòng thiệt hành, sảnh học tập, khu vườn trên mái từ tầng 5 cho đến tầng 8, với tầm nhìn ra núi Gwanak – tạo không gian tinh thần thư thái cho sinh viên
-
Các tiện ích hỗ trợ học tập khác gồm: KJ MediaPlex, phòng máy tính, phòng seminar, phòng chiếu phim, phòng giảng dạy, thư viện cục bộ tại các khoa, và dịch vụ likeSNU với nền tảng truy cập dữ liệu lớn
* Giờ hoạt động và truy cập
-
Thư viện chính (Main Building) có phòng đọc mở từ sáng đến tối, máy trả sách tự động hoạt động 24/7. Một số phòng mở xuyên đêm như Reading Room 3A
-
Kwanjeong Building mở từ sáng đến tối, khu vườn trên mái có thời gian mở khác nhau theo mùa (mùa hè dài hơn)
-
Sinh viên và nhân viên truy cập bằng S-Card hoặc Mobile Pass. Khách vãng lai có thể được cấp vé vào phòng đọc nhất định
* Hộ trợ nghiên cứu & chương trình đặc biệt
-
Thư viện cung cấp dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu đa dạng: mượn liên thư viện, hướng dẫn thư viện, xuất bản truy cập mở, phân tích trích dẫn, và trung tâm thông tin nghiên cứu nước ngoài FRIC
-
Có cả Thư viện Kỹ thuật số, ho phép truy cập các ấn phẩm của SNU, bản thảo cũ, slide bài giảng, thậm chí cả mô hình và video hội thảo – giúp sinh viên học tập trực tuyến hiệu quả
👉 Đại học Quốc gia Seoul không chỉ là nơi đào tạo tri thức mà còn là cánh cửa mở ra tương lai, nơi ươm mầm những tài năng trẻ để trở thành công dân toàn cầu.
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ & HỖ TRỢ HỒ SƠ CHI TIẾT
📍 Địa chỉ: B16-07, Hoàng Huy Mall, đường Nguyễn Tất Tố, phường Lê Chân, TP. Hải Phòng
📱 Hotline/Zalo: 0522.809.874
🌐 Website: https://noahglobalpartners.com/
📧 Email:noahglobalpartners@gmail.com