TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG-ANG (CAU)
GIỚI THIỆU CHUNG
Giới thiệu
- Năm thành lập: 1918
- Loại hình: Đại học tư thục
- Cơ sở:
- Seoul Campus: Quận Dongjak, thủ đô Seoul
- Anseong Campus: Tỉnh Gyeonggi
- Quy mô: Hơn 30.000 sinh viên, 16 trường trực thuộc, nhiều viện nghiên cứu chuyên sâu
- Khẩu hiệu: Truth anh Justice (Chân lý và Công lý)
Khuông viên trường Chung-Ang University
Thế mạnh nổi bật:
- Truyền thông & nghệ thuật: Luôn nằm trong top đầu Hàn Quốc về ngành Điện ản, Truyền hình, Nhiếp ảnh, Sân khấu, Âm nhạc.
- Khoa học & Kỹ thuật: Mạnh về Công nghệ sinh học, Khoa học đời sống, Kỹ thuật hóa học và cơ khí.
- Y dược & Điều dưỡng: Chất lượng đào tạo cao, cơ sở vật chất hiện đại.
Cơ sở đào tạo: Trường có 2 cơ sở đào tạo hiện đại và chất lượng hàng đầu:
- Cở sở Seoul: Trung tâm hành chính, khối ngành Xã hội, Nhân văn, Luật, Kinh tế, Nghệ thuật
- Cơ sở Anseong: Chuyên đào tạo về Khoa học Tự nhiên, Công nghệ, Nông nghiệp, Kỹ thuật và Giáo dục thể chất.
Khuôn viên tại cơ sở Anseong Đại học Chung-Ang
Điểm nổi bật về trường:
- Lịch sử hơn 100 năm đào tạo và nghiên cứu, năm trong nhóm các trường đại học hàng đầu Hàn Quốc
- Thế mạnh đào tạo: Nghệ thuật & Truyền thông, Kinh tế & Quản trị, Khoa học đời sống, Y Dược, Kỹ thuật.
- Hợp tác quốc tế: Liên kết với hơn 600 trường đại học tại 60+ quốc gia, mang lại nhiều cơ hội trao đổi học bổng và thực tập quốc tế cho sinh viên
- Cơ sở vật chất hiện đại: Thư viện quy mô lớn, Phòng thí nghiệm tiên tiến, trung tâm nghệ thuật và thể thao.
- Trường nằm trong top 10 Trường đại học tốt nhất Hàn Quốc và Top 500 đại học hàng đầu thế giới.
ĐIỀU KIỆN VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Chương trình quốc tế & đào tạo tiếng Hàn
Điều kiện:
- Tốt nghiệp THPT
- Không yêu cầu TOPIK
- Chứng minh tài chính rõ ràng
Chương trình đào tạo:
Chương trình Exchange & Quốc tế:
- CAU cung cấp hơn 600 môn học bằng tiếng Anh dành cho sinh viên trao đổi (regular exchange). Ngoài ra có các khóa học chuyên môn và học tiếng hàn dành riêng cho sinh viên quốc tế.
Chương trình Hè Quốc tế (International Summer Program - ISP):
- Giảng dạy bằng tiếng Anh (trừ các lớp tiếng Hàn)
- Kết hợp học tín chỉ, ngôn ngữ và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc (ví dụ: "Alive Korea with K-drama", K-pop dance tour, hoạt động văn hóa...)
Chương trình tiếng Hàn (Korea Language Program):
- Được tổ chức qua Viện Giáo dục Ngôn ngữ của CAU. Mỗi năm có 4 kỳ: xuân, hạ, thu, đông; mỗi kỳ kéo dài khoảng 10 tuần, học 5 buổi/tuần, mỗi buổi khoảng 4 giờ, lớp học giới hạn 15 sinh viên
Hệ Đại học (Undergraduate)
Điều kiện:
- Tốt nghiệp THPT
- Yêu cầu TOPIK 4+
- Có bài giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập
Chương trình đào tạo:
- Hệ đào tạo: Hầu hết chương trình đại học được giảng dạy bằng tiếng Hàn
- Yêu cầu ngôn ngữ (đối với sinh viên quốc): TOPIK cấp 4+, hoặc chứng chỉ tương đương (ví dụ: khóa 4 tại Chunan language Institute, hoặc TOPIK 5 từ các trung tâm uy tín)
- Các ngành phổ biển: Rất đa dạng, bao gồm Nhân văn, Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Kinh doanh &Kinh tế, Nghệ thuật, Y Dược, Dược và Điều dưỡng... Tổng cộng gồm 12 trường đại học (colleges) và 49 ngành/chuyên ngành.
Hệ Sau Đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
Điều kiện:
- Tốt nghiệp đại học (Thạc sĩ) và thạc sĩ (đối với Tiến sĩ)
- Yêu cầu TOPIK 4+ hoặc IELTS 5.5+/ TOEFL 530+/TOEIC 800+
- Các trường hợp miễn chứng chỉ ngôn ngữ (nếu nằm trong những điều kiện sau):
-
Đã có bằng cấp (cử nhân trở lên) tại các nước nói tiếng Anh (US, UK, Canada, Úc, NZ, Ireland).
-
Đã hoàn thành chương trình Hàn ngữ cấp 4 tại các trường đại học liên kết quốc tế (IEQAS).
-
Có bằng chuyên ngành tiếng Hàn.
-
Có bằng tốt nghiệp từ trường tại Hàn.
-
Chương trình đào tạo:
General Graduate School
Cung cấp chương trình Thạc sĩ (MA) và Tiến sĩ (PhD) cho nhiều ngành như: Văn học Hàn Quốc/Anh, Triết học, Tâm lý, Kinh tế, Công nghệ thông tin, Y học, Dược, Kỹ thuật, Truyền thông, Thiết kế, Âm nhạc...
Professional Schools
Bao gồm các chương trình chuyên sâu theo lĩnh vực thực tiễn:
-
Business School (CBS): MBA toàn thời gian hay bán thời gian, cùng với MS & PhD trong các lĩnh vực như quản trị, kế toán, tài chính, chiến lược.
-
Global MBA: Giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, các chuyên ngành như Kế toán-Tài chính, Chiến lược Marketing, Quản lý Tổ chức, Hệ thống thông tin.
-
CAU-Fudan Dual-Degree MBA: Năm 1 học tại CAU, năm 2 tại Đại học Fudan (Trung Quốc). Nhận đồng thời bằng MBA của CAU và bằng MSc quốc tế hoặc Tài chính từ Fudan. Tổng khoảng 47 tín chỉ.
-
CAU-Leader MBA: Học buổi tối/cuối tuần, dành cho người đi làm, các chuyên ngành: Truyền thông, Giải trí, Tài chính thông tin, Quản trị chung…
-
Specialized Graduate Schools
Tập trung vào các lĩnh vực học thuật và thực tiễn cụ thể:
-
Phát triển xã hội, Giáo dục, Truyền thông, Kỹ thuật xây dựng, Hành chính công, Quản trị công nghiệp & doanh nhân, Thông tin, Thực phẩm & Dược phẩm, Nghệ thuật, Giáo dục âm nhạc truyền thống, Phát triển nguồn nhân lực, Y tế & Điều dưỡng…
CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ CÁC CHUYÊN NGÀNH
Các chuyên ngành đào tạo
CAU hiện có 12 trường (colleges) với 49 chuyên ngành chính, bao gồm:
-
Nhân văn: Triết học, Lịch sử, Văn học Hàn Quốc, Văn học Anh, Văn hóa châu Âu và châu Á…
-
Khoa học Xã hội: Chính trị & Quan hệ quốc tế, Xã hội học, Tâm lý, Truyền thông, Kế hoạch đô thị, Thư viện & khoa học thông tin…
-
Khoa học Tự nhiên: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Toán học...
-
Công nghệ Sinh học & Nguồn thiên nhiên (Anseong): Bioresource & Bioscience, Food Science & Technology…
-
Kỹ thuật & CNTT: Xây dựng, Kiến trúc, Hóa học & vật liệu, Cơ khí, Điện tử, Công nghệ năng lượng, AI, Khoa học máy tính...
-
Kinh doanh & Kinh tế: Quản trị Kinh doanh, Global Finance, Kinh tế, Thống kê ứng dụng, Logistics, PR...
-
Dược – Y – Điều dưỡng: Dược, Y, Điều dưỡng...
-
Nghệ thuật, Nghệ thuật & Công nghệ, Âm nhạc, Múa, Thiết kế, Truyền hình & Giải trí, Nội dung trò chơi & Animation, Nghệ thuật truyền thống...
-
Thể thao (Anseong): Khoa học thể thao.
Học phí các chuyên ngành
Hệ đại học
Nhóm ngành | Học phí (Won/kỳ) | Phí nhập học (Won, 1 lần) | Tổng (Won) |
---|---|---|---|
Khoa học xã hội & Nhân văn | 5,354,000 | 900,000 | 6,254,000 |
Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất, Điều dưỡng | 6,416,000 | 900,000 | 7,316,000 |
Kỹ thuật | 7,288,000 | 900,000 | 8,188,000 |
Nghệ thuật | 7,189,000 | 900,000 | 8,089,000 |
Dược | 7,270,000 | 900,000 | 8,170,000 |
Y khoa | 8,527,000 | 900,000 | 9,427,000 |
Học phí các chuyên ngành hệ đại học
Hệ Sau đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
-
Thạc sĩ Nhân văn & Xã hội: 5,000 – 6,500 USD/kỳ
-
Thạc sĩ Khoa học tự nhiên & Kỹ thuật: 6,500 – 7,500 USD/kỳ
-
Khoa học sức khỏe (Y – Dược – Điều dưỡng): 7,000 – 8,500 USD/kỳ
HỌC BỔNG
Hệ tiếng Hàn
Học bổng thành tích học tập (Merit Scholarship)
-
Dành cho 2 sinh viên xuất sắc nhất ở mỗi cấp độ (Level 1–6).
-
Yêu cầu: điểm trung bình ≥ 90/100 và tỉ lệ chuyên cần ≥ 90%.
-
Giá trị:
-
Hạng 1: 200,000 KRW
-
Hạng 2: 100,000 KRW
-
Học bổng lớp trưởng (Class President Scholarship)
-
Trao cho học viên được bầu làm lớp trưởng tại mỗi cấp độ.
-
Giá trị: 50,000 KRW
Học bổng chuyên cần & thành tích xuất sắc bổ sung
- Merit-excellence (những người đủ điều kiện nhưng không được chọn ở trên): được tặng giáo trình cấp độ tiếp theo (khoảng 60,000 KRW)
- Học bổng chuyên cần (Perfect Attendance): tặng phiếu quà tặng văn hóa trị giá 10,000 KRW cho những học viên có tỉ lệ điểm danh 100%
Học bổng giảm học phí cho sinh viên chuyển tiếp lên hệ đại học
-
Dành cho sinh viên đã hoàn thành Level 5 trở lên tại học viện ngôn ngữ và chuyển lên hệ Đại học CAU.
-
Yêu cầu: học ít nhất 2 kỳ, GPA ≥ 70 và chuyên cần ≥ 80%.
-
Quyền lợi: Miễn phí ký túc xá cho học kỳ đầu tiên (16 tuần)
Hệ Đại học (Undergraduate)
Scholarship dành cho sinh viên quốc tế theo GPA kỳ trước:
-
GPA ≥ 4.3/4.5: Miễn toàn bộ học phí
-
GPA ≥ 4.0/4.5: Miễn 50% học phí
-
GPA ≥ 3.7/4.5: Miễn 30% học phí
-
GPA ≥ 3.2/4.5: Miễn 20% học phí
Freshman & Departmental Scholarships:
-
Có nhiều học bổng dành cho sinh viên mới, sinh viên đang học, cựu sinh viên, do các khoa hoặc doanh nghiệp tài trợ.
-
Mỗi học bổng có tiêu chí và quy mô hỗ trợ khác nhau; bạn có thể liên hệ Văn phòng Hỗ trợ sinh viên để biết chi tiết.
Hệ Sau đại học (Graduate)
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế hệ thạc sĩ & tiến sĩ:
Kỳ học đầu tiên (1st semester):
- Miễn toàn bộ học phí nếu đạt một trong các tiêu chí:
-
TOPIK cấp 6 hoặc
-
TOEFL iBT ≥ 91 hoặc
-
TOEIC ≥ 780 hoặc
-
IELTS ≥ 6.5
-
-
TOPIK cấp 5: Miễn 70% học phí
-
Điểm đầu vào ≥ 80/100: Miễn 50% học phí
-
Hoặc được chọn dựa trên điểm tuyển sinh ≥ 70/100 để được miễn toàn bộ học phí.
Học kỳ 2 (2nd semesters):
- Nếu GPA ≥ 3.3/4.5: Miễn toàn bộ học phí
Học kỳ 3-4 (3rd - 4nd semesters):
-
GPA ≥ 4.3/4.5: Miễn 50% học phí
-
GPA ≥ 3.3 đến < 4.3: Miễn 30% học phí
-
Sinh viên phải hoàn thành tối thiểu 6 tín chỉ mỗi kỳ và duy trì GPA ≥ 3.3 để tiếp tục được cấp học bổng.
CAYSS (Chung-Ang University Young Scienst Scholarship):
-
Dành cho sinh viên quốc tế chuyên ngành Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y, Dược, Điều dưỡng và được giảng viên chính thức của CAU đề cử.
-
Quyền lợi:
-
Miễn học phí toàn phần cho 4 kỳ học (kể cả phí nhập học & đăng ký).
-
Hỗ trợ sinh hoạt (stipend) tối thiểu 500,000 KRW/tháng từ giảng viên hướng dẫn.
-
-
Yêu cầu duy trì GPA ≥ 3.5 và được giảng viên duyệt mỗi học kỳ.
-
Áp dụng cho chương trình thạc sĩ, tiến sĩ hoặc liên kết Thạc sĩ–Tiến sĩ.
Các học bổng nội bộ khác tại Graduate School (điển hình Khoa Kinh Tế):
-
Merit-Based: dành cho tân sinh viên xuất sắc hoặc đến từ trường top-ranked hơn.
-
Need-Based: dành cho những sinh viên tài chính khó khăn nhưng học lực tốt.
-
TA/RA Scholarships: trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu được cấp ngân quỹ hỗ trợ.
-
Anguk Eo Joon-sun Scholarship: một sinh viên mỗi học kỳ nhận khoảng 3 triệu KRW.
Chương trình Trao đổi/Exchange
-
CAU OIA-Fellowship: học bổng làm trợ lý tư vấn sinh viên quốc tế, duy trì vai trò cộng tác trong Văn phòng Quốc tế.
-
CAU GOS (Global Opportunity Scholarship): hỗ trợ nhà ở miễn phí hoặc giảm giá tùy đối tác nước ngoài hợp tác (trong đó có Việt Nam).
-
CAU GSI: cơ hội thực tập hưởng thù lao khoảng 10–12 giờ/tuần.
-
Asem Duo Scholarship: hỗ trợ du học trao đổi giữa CAU và các trường châu Âu, ~4,000 EUR/người.
KÝ TÚC XÁ
Không gian & tiện ích trong ký túc xá
- Phòng ở: Tất cả là phòng đôi (2 người), có giường tầng, bàn học, kệ lưu trữ — thiết kế tối ưu để tiết kiệm không gian căn phòng. Hầu hết đều có phòng tắm riêng hoặc chung trong phòng.
-
Các tiện ích chung trong tòa nhà:
-
Mạng LAN & Wi-Fi, đường dây điện thoại.
-
Khu sinh hoạt chung với máy giặt, tủ lạnh, máy vi sóng, máy bán hàng tự động.
-
Phòng học tập, phòng máy tính, tầng có phòng tập gym và aerobics.
-
-
Tiện ích thêm:
-
Siêu thị nhỏ hoặc cửa hàng tiện lợi ngay trong khu nhà.
-
Cà phê, máy ATM, phòng ăn, thư phòng — tập trung phong phú dịch vụ hỗ trợ sinh viên tại chỗ.
-
Phòng ký túc xá tại Chung-Ang University
Chi phí & thời gian lưu trú
-
Chi phí ký túc xá mỗi học kỳ:
-
Seoul (Blue Mir Hall): khoảng ₩1,298,000/kỳ (chưa gồm bữa ăn; có thêm tiền đặt cọc khoảng ₩100,000).
-
Anseong (Da Vinci Campus): khoảng ₩938,000/kỳ.
-
-
Thời gian nhận/trả phòng:
-
Học kỳ Xuân: vào cuối tháng 2 — trả phòng giữa tháng 6.
-
Học kỳ Thu (Fall): vào cuối tháng 8 — trả phòng giữa tháng 12.
-
Yếu tố | Chi tiết tiêu biểu |
---|---|
Loại phòng | Phòng đôi (giường tầng), có phòng tắm |
Tiện ích chung | Wi-Fi, phòng giặt, khu sinh hoạt, gym, máy giặt, máy bán hàng, cà phê, ATM, bếp ăn |
Kỳ lưu trú & giá | ~₩1.3 triệu (Seoul), ~₩0.94 triệu (Anseong)/kỳ; chuyển vào cuối tháng 2 – cuối tháng 8 |
Lưu ý sinh hoạt | Giao thông hợp lý, phòng cần tự chuẩn bị vật dụng như chăn/mền, tiện ích đầy đủ cho sinh hoạt |
Tóm tắt thông tin về ký túc xá
THƯ VIỆN TRUNG TÂM - CAU
Giới thiệu
Diện tích & Sách
- Thư viện tại cơ sở Seoul rộng khoảng 11.570 m², chứa hơn 1.000.000 đầu sách, 4.000 tạp chí trong và ngoài nước, phòng đọc 2.000 chỗ ngồi, phòng thông tin trực tuyến, và trung tâm nghe nhìn.
Cơ sở vật chất hiện đại
Tại thư viện bạn sẽ tìm thấy:
-
Phòng học tập tập trung (study halls) với sức chứa lớn.
-
Online-information rooms và media rooms hỗ trợ phương tiện đa phương tiện.
-
Hệ thống CALIS giúp tra cứu và mượn tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thư viện trung tâm tại CAU
Không gian linh hoạt
- Thư viện thiết kế với các khu vực đọc mở lẫn ngồi riêng tư, phục vụ hiệu quả các nhu cầu khác nhau từ học cá nhân đến nhóm. Bài blog từ sinh viên chia sẻ rằng cần đặt chỗ trước để đảm bảo không gian học tập yên tĩnh và tập trung.
Yếu tố | Chi tiết nổi bật |
---|---|
Kích thước | ~11.570 m² |
Kho tài liệu | 1 triệu sách, 4.000 tạp chí |
Tiện ích | Phòng đọc 2.000 chỗ, online room, media room, hệ thống CALIS |
Không gian học | Khu học tập linh hoạt, đặt chỗ trước cần thiết |
Tổng quan về Thư viện
Với bề dày lịch sử, chất lượng đào tạo hàng đầu và môi trường học tập hiện đại, Đại học Chung-Ang chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn chinh phục tri thức và mở rộng cơ hội sự nghiệp tại Hàn Quốc.
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ & HỖ TRỢ HỒ SƠ CHI TIẾT
📍 Địa chỉ: B16-07, Hoàng Huy Mall, đường Nguyễn Tất Tố, phường Lê Chân, TP. Hải Phòng
📱 Hotline/Zalo: 0522.809.874
🌐 Website: https://noahglobalpartners.com
📧 Email: noahglobalpartners@gmail.com