ĐẠI HỌC KYUNG HEE
I. GIỚI THIỆU CHUNG
Khuôn viên trường nhìn từ trên cao
1.Giới thiệu
Tên tiếng Hàn: 경희대학교 (Kyung Hee University)
Thành lập: Năm 1949 (tiền thân là Sin Heung Junior College; trở thành đại học năm 1960)
Đại học Kyung Hee được thành lập năm 1949, là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng hàng đầu Hàn Quốc. Với triết lý giáo dục “Hòa bình và Phát triển nhân loại”, trường không chỉ chú trọng đào tạo học thuật mà còn hướng tới sự phát triển toàn diện của xã hội.
2. Quy mô và Cơ sở
Trường có 3 cơ sở chính:
-
Seoul Campus: tập trung các ngành khoa học xã hội, nhân văn, nghệ thuật.
-
Global Campus (Yongin, Gyeonggi-do): mạnh về các lĩnh vực khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nghệ thuật, thể thao.
-
Gwangneung Campus: nghiên cứu sau đại học về môi trường và sinh thái.
Hiện có hơn 33.000 sinh viên theo học (bao gồm cả sinh viên quốc tế).
3. Thành tựu
- Luôn nằm trong TOP 10 đại học xuất sắc tại Hàn Quốc.
- Được xếp hạng cao nhất trong các bảng xếp hạng thế giới (QS, THE).
- Nổi bật trong ngành y học, quản trị kinh doanh, khách sạn - du lịch, nghệ thuật và âm nhạc.
4. Quốc tế hóa
- Kyung Hee là một trong những trường có chương trình trao đổi quốc tế phong phú, hợp tác với hơn 400 trường đại học tại hơn 70 quốc gia.
- Có nhiều chương trình học bổng và hỗ trợ đặc biệt cho sinh viên quốc tế.
Khuôn viên nổi bật với phong cách phương Tây
5. Điểm đặc biệt
- Kyung Hee nổi tiếng với Khoa Y học phương Đông và bệnh viện Đại học Kyung Hee - nơi nghiên cứu y học hiện đại kết hợp y học cổ truyền lớn nhất Hàn Quốc
- Trường cũng được biết đến qua Ngành Quản trị Du lịch - Khách sạn (Hópitallity Management) thuộc top hàng đầu Châu Á.
- Khuôn viên trường xanh, đẹp và thường xuyên xuất hiện trong những bộ phim Hàn Quốc.
- Môi trường học tập quốc tế hóa, đa dạng và năng động.
Bệnh viện Đại học Kyung Hee
II. ĐIỀU KIỆN VÀ CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
1. Điều kiện
a, Hệ Tiếng Hàn (Korean Language Institute – KLI)
-
Tốt nghiệp THPT
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Có sức khỏe tốt để tham gia học tập dài hạn.
-
Có khả năng tài chính (cần chứng minh tài chính khi xin visa).
b, Hệ Đại học chính quy
-
Tốt nghiệp THPT
-
TOPIK 3+/ IELTS 5.5+,...
-
Thư giới thiệu
-
Chứng minh tài chính
c, Hệ Sau Đại học
-
Tốt nghiệp Cử nhân (Thạc sĩ), Thạc sĩ (Tiễn sĩ)
-
GPA tối thiểu khoảng 3.0/4.0
-
Có bằng IELTS 5.5+, TOEFL iBT 80+, TOPIK 4+
-
Thư giới thiệu và kế hoạch nghiên cứu nếu yêu cầu theo ngành
-
Phỏng vấn bằng tiếng Anh bắt buộc, tỷ lệ đánh giá thường là: phỏng vấn 60%, hồ sơ 40%
2. Chương trình đào tạo
a, Hệ Tiếng Hàn
-
Chia thành 6 cấp độ (Level 1 - 6), từ sơ cấp - cao cấp.
-
Mỗi cấp độ học trong 10 tuần (1 học kỳ).
-
Lịch học: 5 ngày/tuần, 4 tiếng/ngày (tổng ~200 giờ/kỳ)
-
Một năm có 4 kỳ nhập học: Mùa Xuân (tháng 3), Mùa Hè (tháng 6), Mùa Thu (tháng 9), Mùa Đông (tháng 12).
-
Nội dung học:
-
Nghe - Nói - Đọc - Viết theo hệ thống chuẩn.
-
Văn hóa Hàn Quốc, giao tiếp đời sống, hội thảo, trải nghiệm ngoại khóa
-
Giảng đường tại Đại học Kyung Hee
b, Hệ Đại học
-
Đào tạo nhiều lĩnh vực: Nhân Văn - Xã hội, Kinh tế - Quản trị, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật - Công nghệ, Nghệ thuật, Y học và Đông y, Du lịch - Khách sạn.
-
Mỗi năm có 2 học kỳ chính (Mùa Xuân & Mùa Thu). Một số ngành có thể học thêm kỳ Hè/Đông (tùy chương trình).
-
Thời gian học: 4 năm
-
Nội dung học:
-
Kiến thức chuyên ngành thưo chương trình quốc tế hóa.
-
Kết hợp thực hành, nghiên cứu và hoạt động trải nghiệm.
-
Cơ hội tham gia chương trình trao đổi sinh viên với hơn 400 trường tại 70 quốc gia.
-
c, Hệ Sau Đại học
-
Trường có hơn 70 chương trình sau Đại học thuộc nhiều lĩnh vực:
-
Nhân văn - Xã hội - Luật - Giáo dục
-
Kinh tế, Quản trị, Du lịch - Khách sạn
-
Khoa học Tự nhiên, Công nghệ, Kỹ thuật, IT
-
Y học, Đông y, Dược học, Điều dưỡng
-
Âm nhạc, Nghệ thuật, Thiết kế, Thể thao
-
-
Hệ thống học kỳ: 2 kỳ chính/năm (Xuân & Thu)
-
Thời gian học:
-
Thạc sĩ: 2 năm, hoàn thành luận văn → Bằng Master’s Degree.
-
Tiễn sĩ: 3-5 năm, hoàn thành ngiên cứu & bảo vệ luận án → Bằng Doctoral Degree.
-
-
Nội dung học:
-
Các môn cơ sở & chuyên ngành nâng cao
-
Nghiên cứu, luận ăn (thạc sĩ) hoặc luận án tiến sĩ
-
Học viên có thể tham gia dự án nghiên cứu quốc tế, trao đổi học thuật, hội thảo.
-
-
Sinh viên được hỗ trợ tham gia các dự án khoa học quốc tế, có cơ hội học bổng cao
Tòa nhà giảng đường chính tại Đại học Kyung Hee
III. CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
1. Các chuyên ngành
Tại Seoul Campus (Chủ yếu các ngành nhân văn, kinh tế – xã hội, y dược, nghệ thuật):
-
Humanitas College (Giáo dục tự do)
-
College of Humanities (Văn học Hàn Quốc, Lịch sử, Triết học, Anh – Dịch thuật...)
-
College of Law
-
College of Politics and Economics (Khoa học Chính trị, Hành chính công, Kinh tế, Quan hệ quốc tế...)
-
College of Management (Quản trị, Kế toán)
-
College of Hotel & Tourism Management (Quản trị khách sạn, Quản lý du lịch, Ẩm thực...)
-
College of Sciences (Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh học...)
-
College of Human Ecology
-
College of Medicine, Korean Medicine, Dentistry, Pharmacy, Nursing
-
College of Music, Fine Arts, School of Dance
Tại Global Campus (Yongin/Suwon) (Chủ yếu các ngành kỹ thuật, công nghệ, ngoại ngữ, nghệ thuật ứng dụng):
-
College of Engineering
-
College of Electronics & Information
-
College of Software
-
College of Applied Sciences (Toán ứng dụng, Hóa ứng dụng, Thiên văn học, Vật lý...)
-
College of Life Sciences (Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp thông minh...)
-
College of International Studies, College of Foreign Language & Literature
-
College of Art & Design
-
College of Physical Education
Một số ngành cụ thể:
-
Ngôn ngữ & Văn hóa (Trung, Anh, Pháp, Nhật, Hàn, Nga, Tây Ban Nha…)
-
Y & Sức khỏe: Y học hiện đại, Đông y, Dược, Điều dưỡng
-
Khoa học & Công nghệ: Vật lý, Hóa học, Sinh học, IT, Nanotech, Công nghệ thực phẩm…
-
Kinh tế & Quản trị: Kinh doanh, Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn…
-
Nghệ thuật: Thiết kế, Mỹ thuật, Âm nhạc, Biểu diễn, Thiết kế nội thất, Thiết kế công nghiệp…
2. Học phí
Hệ đào tạo | Các chuyên ngành nổi bật | Học phí tham khảo (hàng năm) |
---|---|---|
Đại học | Kinh tế & Quản trị, Du lịch, Y-Dược, Khoa học, IT, Nghệ thuật... | 9.7 – 13.2 triệu KRW (~7,000 USD) |
Thạc sĩ | Các chương trình sau đại học chuyên ngành (Business, Peace, Medical…) | 10.7 – 14.5 triệu KRW |
Tiến sĩ | Đào tạo nghiên cứu cao (Y học – Đông y, Khoa học, Công nghệ, Nhân văn…) | ~13.4 triệu KRW (hai học kỳ) + phí nhập học 1.07 triệu KRW |
Học phí các hệ đào tạo chính quy tại Đại học Kyung hee
IV. HỌC BỔNG
1. Hệ Tiếng Hàn
-
Thông thường không có học bổng toàn phần khi nhập học
-
Tuy nhiên, Sinh viên có thành tích xuất sắc sau mỗi kỳ học có thể nhận :
-
Giảm 30% - 50% học phí kỳ sau (tùy thành tích và tỷ lệ xếp hạng trong lớp).
-
-
Một số học bổng được cấp từ Quỹ khuyến học hoặc tổ chức đối tác, dành cho sinh viên chăm chỉ, điểm chuyên cần cao.
2. Hệ Đại học Chính quy
a, Học bổng nhập học
-
Học bổng toàn phần (100%): Dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc (Top học bạ, TOPIK 5-6 hoặc IELTS?TOEFL cao).
-
Học bổng 50% học phí: Dành cho sinh viên đạt TOPIK 4+ hoặc thành tích học tập loại Giỏi
-
Học bổng khuyễn khích (30%): Cho sinh viên quốc tế nhập học có kết quả học tập khá và có thư giới thiệu.
b, Học bổng duy trì (trong quá trình học)
-
Căn cứ vào GPA mỗi kỳ, sinh viên có thể tiếp tục được:
-
100% học phí (GPA ≥ 4.0/4.5)
-
50% học phí (GPA ≥ 3.5/4.5)
-
30% học phí (GPA ≥ 3.0/4.5)
-
3. Hệ Sau đại học (Thạc sĩ & TIến sĩ)
a, Học bổng toàn phần/ bán phần từ trường:
-
100% học phí cho nghiên cứu sinh có thành tích học tập & nghiên cứu xuất sắc, công bố quốc tế.
-
50% học phí cho sinh viên đạt GPA cao hoặc có chứng chỉ TOPIK 5–6, TOEFL/IELTS cao.
b, Học bổng từ giáo sư hướng dẫn:
-
Sinh viên được tham gia các dự án nghiên cứu và sẽ được giám 30% - 70% học phí + hỗ trợ sinh hoạt phí tùy đề tài và ngân sách nghiên cứu.
c, Học bổng Chính phủ Hàn Quốc
-
Toàn phần (học phí, vé máy báy, bảo hiểm, sinh hoạt phí ~ 1.000.000 KRW/ tháng)
-
Áp dụng cho cả bậc Đại học & Sau Đại học, có quota riêng cho Kyung Hee.
V. KÝ TÚC XÁ
1. Seoul Campus
- Sewha Hall
-
Sức chứa: khoảng 432 sinh viên, trong đó 50% là sinh viên quốc tế.
-
Học phí khoảng 1.114.000 KRW/học kỳ (bao gồm chi phí dịch vụ, phí tổ chức sinh viên).
-
Tiện nghi: phòng đôi (twin room) đầy đủ nội thất — giường, bàn ghế, điều hòa, tủ lạnh, nhà tắm riêng, Wifi miễn phí; có khu sinh hoạt chung, phòng tập gym, căng-tin, phòng giặt là, phòng học nhóm...
-
Lưu ý: không được nấu ăn trong phòng và cần tuân thủ nội quy (giao nộp phí trước khi nhận phòng…).
-
- Sameuiwon Dormitory
-
Là ký túc xá vừa được tái thiết kế nằm trên khuôn viên Seoul Campus, chứa được khoảng 392 sinh viên — cả sinh viên Hàn và quốc tế.
-
Trang bị các tiện nghi tương tự: giường, bàn ghế, điều hòa, LAN, điện thoại cố định, tủ, v.v.
-
Phòng ký túc xá dành cho 2 người
2. Global Campus (Yongin/Suwon)
- Woojungwon Dormitory
-
Là ký túc xá kiểu studio đầu tiên tại Hàn Quốc (xây dựng vào năm 1998), có khoảng ~1.000 chỗ ở.
-
Bao gồm 7 tầng nổi và 1 tầng dưới lòng đất; có trung tâm thương mại sinh viên, căng-tin lớn, siêu thị, ngân hàng, cửa hàng tiện ích… trong tòa nhà.
-
Giá phòng: khoảng 1.220.000 KRW/học kỳ (khoảng 16 tuần).
-
- The 2nd Dormitory
- Gồm hai tòa nhà mới xây dựng năm 2008. Cánh A dành cho nữ gồm 10 tầng nổi + 1 tầng hầm; cánh B dành cho nam gồm 13 tầng nổi + 1 tầng hầm. Sức chứa khoảng 2.190 sinh viên.
3. I-House (Off- campus)
-
Là khu kí túc xá ngoài khuôn viên trường, chủ yếu dành cho sinh viên quốc tế.
-
Phòng đôi, bao gồm phòng ngủ, nhà bếp nhỏ, phòng tắm riêng; tạo không gian sinh hoạt và trao đổi văn hóa rất phù hợp.
Ký túc xá | Campus | Sức chứa | Mức phí (tỷ lệ) | Tiện nghi nổi bật |
---|---|---|---|---|
Sewha Hall | Seoul | ≈ 432 sinh viên | ~1.114.000 KRW/kỳ | Phòng đôi, đầy đủ, không cho nấu ăn, nhiều tiện ích |
Sameuiwon | Seoul | ≈ 392 sinh viên | — | Phòng đôi, căn bản + LAN, điều hòa |
Woojungwon | Global | ≈ 1.000 sinh viên | ~1.220.000 KRW/16 tuần | Studio, siêu thị, căng-tin, cửa hàng tiện ích |
The 2nd Dormitory | Global | ≈ 2.190 sinh viên | — | Hai tòa lớn, hiện đại, phân khu nam/nữ rõ ràng |
I-House | Ngoại campus | — | — | Phòng đôi, bếp riêng, không gian quốc tế |
Bảng so sánh giá ký túc xá giữa các campus
VI. THƯ VIỆN
1. Tổng quan & lịch sử
-
Thư viện Trung tâm được thành lập từ năm 1951 và hoàn thiện tòa nhà hiện đại vào năm 1968, nổi bật với kiến trúc đá và mái vòm tình tế
-
Bộ sưu tập sách gồm hơn 1.55 tấn ấn bản cùng 60.000 tài liệu ký thuật số, sức chứa khoảng 2.800 chỗ ngồi
-
Ngoài thư viện chính, trường còn có các thư viện chuyên ngành như: Luật, Y học, Y học phương Đông và thư viện của VIện Peace Studies (GIP)
2. Cơ sở vật chât & Dịch vụ
-
Phục vụ 24/7 cho các phòng học: nhiều phòng đọc mở suốt ngày, đêm: hệ thống đặt chỗ bằng app hoặc kiosk tiện dụng
-
Tài liệu & thiết bị sao chép: PC, máy photocopy, scan ở nhiều tầng, phương thức thanh toán linh hoạt (thuẻ tín dụng, T-money...)
-
Phòng học nhóm, seminar rooms, phòng hội thảo được trang bị đầy đủ, phù hợp cho học tập nhóm và nghiên cứu chung
-
Dịch vụ hỗ trợ học tập: bao gồm Document Delivery Service (gửi tài liệu từ các thư viện khác), các workshop về thông tin nghiên cứu và quản lý học tập, hỗ trợ người khuyết tật.
-
Đăng ký tìm kiếm & mượn sách tiện lợi qua app và thẻ sinh viên, hạn mượn linh hoạt tùy hệ học (sinh viên đại học, sau đại học, giảng viên…)
Đại học Kyung Hee không chỉ là một cơ sở đào tạo uy tín mà còn là môi trường quốc tế năng động, đa dạng, phù hợp cho những bạn muốn học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ & HỖ TRỢ HỒ SƠ CHI TIẾT
📍 Địa chỉ: B16-07, Hoàng Huy Mall, đường Nguyễn Tất Tố, phường Lê Chân, TP. Hải Phòng
📱 Hotline/Zalo: 0522.809.874
🌐 Website: https://noahglobalpartners.com/
📧 Email:noahglobalpartners@gmail.com