GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOREA (고려대학교)
-
Tên tiếng Hàn: 고려대학교
-
Tên tiếng Anh: Korea University
-
Năm thành lập: 1905
-
Vị trí: Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Biệt danh: Một trong “SKY” – bộ ba trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc (Seoul – Korea – Yonsei)
Khuôn viên trường Đại học Korea
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐẠI HỌC KOREA
-
Lịch sử lâu đời và là trường đại học đầu tiên được thành lập bởi người Hàn Quốc.
-
Cơ sở vật chất hiện đại bậc nhất Hàn Quốc, với thư viện đồ sộ, trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm tiên tiến và ký túc xá tiện nghi.
-
Đội ngũ giảng viên xuất sắc, nhiều giáo sư là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
-
Mạng lưới đối tác toàn cầu với hơn 1.000 trường đại học trên khắp thế giới.
-
Hoạt động ngoại khóa sôi nổi với hơn 200 câu lạc bộ sinh viên, đặc biệt là các sự kiện truyền thống như KoYon Jeon (trận thi đấu thể thao giữa Korea và Yonsei).
Khuôn viên trường Đại học Korea
ĐIỀU KIỆN VÀ CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH
📌 Hệ tiếng Hàn
Điều kiện
-
Tốt nghiệp THPT trở lên
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Đủ điều kiện xin visa D-4-1 (visa học tiếng)
Chương trình đào tạo
- Thời gian nhập học: 4 kỳ/năm (tháng 3 - tháng 6 - tháng 9 - tháng 12)
- Chương trình: học từ sơ cấp đến cao cấp, mỗi cấp độ khoảng 10
-
Điều kiện đầu vào: Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn, dành cho các bạn muốn học tiếng Hàn trước khi bắt đầu chương trình đại học chính quy
Hệ Đại học chính quy
Đối tượng
-
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
-
Có TOPIK từ cấp 3 trở lên (với các ngành học tiếng Hàn) hoặc chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL iBT 80+ / IELTS 5.5+ (với các ngành học bằng tiếng Anh)
-
Một số ngành có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc bài kiểm tra năng lực
Chương trình đào tạo
- Bậc đại học: 4 năm (ngành Y – 6 năm)
- Nhập học kỳ tháng 3 và tháng 9 hàng năm
- Các ngành đào tạo:
-
Kinh doanh (KUBS
-
Kinh tế
-
Kỹ thuật (Điện – Điện tử, Khoa học Máy tính, Cơ khí…)
-
Luật
-
Truyền thông
-
Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học
-
Nhân văn – Khoa học xã hội
-
Y học, Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe
-
Chương trình học bằng tiếng Anh: International Studies, KUBS English Track, v.v.
-
Hệ Cao học:
Đối tượng
-
Tốt nghiệp đại học (đối với thạc sĩ) hoặc thạc sĩ (đối với tiến sĩ)
-
Có TOPIK cấp 4 trở lên (nếu học bằng tiếng Hàn) hoặc TOEFL/IELTS tương đương
-
Bài luận cá nhân, kế hoạch học tập, thư giới thiệu (thường từ 1–2 giáo sư)
Chương trình đào tạo
-
Bậc thạc sĩ: 2 năm
-
Nhập học kỳ tháng 3 và tháng 9 hàng năm
Các hệ đào tạo:
-
Thạc sĩ học thuật (MA, MSc...)
-
Thạc sĩ chuyên ngành (MBA, MPA, LLM...)
-
Chương trình liên ngành & liên kết quốc tế
Mùa thu tại Đại học Korea
CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ TẠI ĐẠI HỌC KOREA
CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
Bậc Đại học
🧠 Nhân văn & Khoa học Xã hội
-
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
-
Ngôn ngữ & Văn học Anh / Trung / Nhật
-
Lịch sử, Triết học
-
Xã hội học, Tâm lý học
-
Báo chí & Truyền thông đại chúng
-
Quan hệ quốc tế, Chính trị học
-
Giáo dục học
💼 Kinh doanh & Kinh tế
-
Quản trị kinh doanh (KUBS – Korea University Business School)
-
Kinh tế học
-
Tài chính – Ngân hàng
-
Thương mại quốc tế
-
Toán tài chính
🛠 Kỹ thuật & Công nghệ
-
Kỹ thuật cơ khí
-
Kỹ thuật điện – điện tử
-
Khoa học máy tính & Kỹ thuật phần mềm
-
Kỹ thuật hóa học
-
Kỹ thuật dân dụng – môi trường
-
Kiến trúc (5 năm)
🧪 Khoa học Tự nhiên & Ứng dụng
-
Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học
-
Khoa học đời sống
-
Khoa học môi trường
🏥 Khoa học Sức khỏe & Y Sinh
-
Y khoa (6 năm)
-
Điều dưỡng
-
Dược học
-
Công nghệ sinh học
-
Dinh dưỡng học
-
Giáo dục thể chất
Bậc Cao học
-
Các chuyên ngành tương ứng với bậc đại học, có mở rộng thêm:
-
MBA (Quản trị Kinh doanh quốc tế)
-
Luật & Chính sách công
-
Khoa học dữ liệu, AI, Công nghệ số
-
Quản lý giáo dục, Phát triển bền vững
-
-
Có nhiều chương trình học liên ngành hoặc giảng dạy bằng tiếng Anh.
HỌC PHÍ
Hệ học tiếng
Khoản phí | Mức phí (KRW) | Ghi chú |
---|---|---|
Học phí 1 kỳ (10 tuần) | ~1,750,000 KRW | ~1,300 USD |
Phí đăng ký | 60,000 KRW | Không hoàn lại |
Ký túc xá (nếu ở) | ~700,000 – 1,000,000 KRW | Tùy loại phòng |
Sách giáo trình (tự mua) | ~100,000 KRW/kỳ | Tùy cấp độ |
Học phí hệ tiếng và các khoản phí liên quan
Hệ Chuyên ngành
Ngành học | Học phí (KRW/kỳ) | Tương đương (USD) |
---|---|---|
Khoa học xã hội – Nhân văn | ~3,500,000 – 4,200,000 | ~2,700 – 3,200 USD |
Kinh doanh – Kinh tế | ~4,500,000 – 5,000,000 | ~3,500 – 3,900 USD |
Kỹ thuật – Khoa học tự nhiên | ~5,000,000 – 5,800,000 | ~3,900 – 4,500 USD |
Y khoa – Dược – Điều dưỡng | ~6,000,000 – 7,000,000+ | ~4,600 – 5,400+ USD |
Học phí các chuyên ngành tại Đại học Korea
Hệ Cao học
Ngành học | Học phí (KRW/kỳ) | Tương đương (USD) |
---|---|---|
Nhân văn – Xã hội | ~4,200,000 – 5,000,000 | ~3,200 – 3,900 USD |
Kỹ thuật – Khoa học | ~5,500,000 – 6,500,000 | ~4,200 – 5,000 USD |
MBA / Luật / Y sinh học | ~6,500,000 – 8,000,000+ | ~5,000 – 6,200+ USD |
Học phí Hệ Cao học tại Đại học Korea
HỌC BỔNG
HỆ HỌC TIẾNG HÀN (Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc – KLC)
👉 Học bổng trong hệ học tiếng khá hạn chế, nhưng sinh viên có thể được hưởng một số ưu đãi và cơ hội sau:
-
Giảm học phí từ 10–30% cho học viên có thành tích xuất sắc sau mỗi kỳ
-
Học bổng TOPIK: thưởng cho học viên đạt TOPIK 5 hoặc 6 trong quá trình học tại KLC
-
Cơ hội được giới thiệu học bổng khi chuyển lên học Đại học/Cao học tại Korea University
-
Hỗ trợ đăng ký ký túc xá với mức phí ưu đãi
-
Một số chương trình giao lưu có tài trợ chi phí tham gia
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
Korea University có nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế:
🔹 HỌC BỔNG TOÀN PHẦN / BÁN PHẦN
Tên học bổng | Giá trị | Điều kiện chính |
---|---|---|
KU Global Leader Scholarship | Toàn bộ học phí 4 năm | Thành tích học THPT xuất sắc, IELTS/TOEFL cao, bài luận ấn tượng |
Entrance Scholarship | 50–100% học phí năm đầu | Điểm hồ sơ đầu vào cao, không cần nộp đơn riêng |
TOPIK Scholarship | ~20–50% học phí | Đạt TOPIK 5 hoặc 6 |
Need-based Scholarship | Tùy vào hoàn cảnh | Xét theo tài chính gia đình và thành tích học tập |
Học bổng hệ Đại học tại Đại học Korea
🎯 Một số khoa như Kinh doanh (KUBS) hoặc Quan hệ quốc tế có học bổng riêng dành cho sinh viên học bằng tiếng Anh.
HỆ CAO HỌC (THẠC SĨ / TIẾN SĨ)
🔹 Học bổng dành cho chương trình sau đại học:
Tên học bổng | Giá trị | Điều kiện chính |
---|---|---|
Graduate School Scholarship | 50–100% học phí | Hồ sơ học tập mạnh, kế hoạch nghiên cứu tốt |
Research Assistant Scholarship (RA) | Miễn học phí + trợ cấp sinh hoạt | Làm trợ lý nghiên cứu cho giáo sư, phải liên hệ trước |
Teaching Assistant Scholarship (TA) | Trợ cấp hoặc giảm học phí | Trợ giảng cho các lớp học |
KU GSIS Scholarship (với sinh viên học chương trình bằng tiếng Anh) | Toàn phần / bán phần | Dành cho chương trình Thạc sĩ Quan hệ quốc tế & Chính sách công bằng tiếng Anh |
Học bổng hệ cao học của Đại học Korea
📌 Đối với bậc cao học, giáo sư hướng dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xét học bổng (đặc biệt với hệ nghiên cứu).
📍 MẸO TĂNG CƠ HỘI NHẬN HỌC BỔNG:
-
Điểm học tập cao (GPA), chứng chỉ ngoại ngữ tốt (TOPIK/IELTS)
-
Viết bài luận cá nhân và kế hoạch học tập ấn tượng
-
Chuẩn bị thư giới thiệu chất lượng (bậc cao học)
-
Tham gia các hoạt động ngoại khóa / tình nguyện / nghiên cứu nổi bật
-
Với hệ cao học: chủ động liên hệ giáo sư trước khi nộp đơn
KÝ TÚC XÁ
Mô tả chung
-
Korea University có 3 khu kí túc xá quốc tế (CJ I-House, Anam Global House, Anam Dormitory II), với tổng số hơn 700 chỗ ở dành cho sinh viên quốc tế
-
Các phòng được trang bị đầy đủ nội thất: giường, bàn học, tủ quần áo, tủ lạnh mini. Các tòa nhà còn có bếp chung, phòng tập gym, phòng sinh hoạt chung, phòng giặt và kết nối Wi‑Fi .
-
Có cả phòng đơn, đôi và ba người. Các tầng được chia theo giới tính, đảm bảo an toàn và riêng tư .
Các khu kí túc xá & mức phí (1 kỳ ~ 4 tháng)
Khu ký túc xá | Phòng | Phí (Xuân/Thu kỳ) | Mô tả |
---|---|---|---|
CJ I‑House | Đơn | 2,000,000 KRW | Phòng có toilet, phòng co-ed, thông tầng theo giới tính |
Đôi | 1,600,000 KRW | ||
Anam Global House | Đơn | 2,000,000 KRW | Cung cấp cả phòng đơn, đôi, ba & toilet riêng |
Đôi | 1,600,000 KRW | ||
Ba | – | ||
Anam Dormitory II | Ba | 780,000 KRW | Phòng ba, vệ sinh chung ở tầng |
Giá của các khu kí túc xá tại Đại học Korea
Giá các kỳ Hè/Đông rẻ hơn (khoảng 400,000–500,000 KRW)
Tiện ích nổi bật
-
Phòng ở đầy đủ nội thất: giường, bàn, ghế, tủ, tủ lạnh, bếp chung .
-
Phòng tập gym, phòng sinh hoạt chung (common room), khu giặt là trên tầng hoặc tầng hầm .
-
Internet không dây toàn khu, hệ thống bảo mật kết hợp chìa khóa và riêng tầng theo giới tính .
-
Kế hoạch bữa ăn: Sinh viên có thể chọn đăng ký ăn 3 bữa/ngày tại căng‑tin trung tâm hoặc tự nấu trong bếp chung .
Kí túc xá tại Đại học Korea
THƯ VIÊN VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT TẠI ĐẠI HỌC KOREA
THƯ VIỆN CHÍNH – Korea University Library
🔹 Tên chính thức: Main Library (Central Library) – 고려대학교 중앙도서관
-
Thành lập năm 1978, cải tạo và mở rộng liên tục đến nay
-
Tổng diện tích hơn 21.000 m²
-
Bao gồm: Phòng đọc truyền thống, Phòng học nhóm, Khu vực học 24/24, Khu tài liệu điện tử, Thư viện đặc biệt
🔹 Tiện ích nổi bật:
-
Chỗ ngồi hơn 3.000 vị trí
-
Hệ thống mượn sách tự động bằng thẻ sinh viên
-
Phòng học nhóm có đặt trước, phòng thuyết trình mini
-
Truy cập miễn phí hàng chục nghìn tài liệu học thuật, e-book, tạp chí quốc tế
-
Cổng thông tin thư viện online: https://library.korea.ac.kr
Thư viện trường Đại học Korea
CƠ SỞ VẬT CHẤT TOÀN TRƯỜNG
🧪 🔬 Phòng thí nghiệm & Nghiên cứu:
-
Mỗi khoa đều có hệ thống lab hiện đại cho sinh viên nghiên cứu, thực hành
-
Trang bị đầy đủ công nghệ và thiết bị cao cấp (đặc biệt là khối Kỹ thuật, Y sinh, Công nghệ thông tin)
💻 Phòng máy – Kỹ thuật số:
-
Hệ thống phòng máy tính công cộng miễn phí
-
Truy cập mạng nhanh, có phần mềm chuyên dụng cho từng ngành
🧘 Trung tâm thể thao & Sức khỏe:
-
Sân vận động KU – nơi tổ chức các giải KoYon Games
-
Nhà thể chất (Tiger Dome): bóng rổ, cầu lông, gym, phòng yoga
-
Hồ bơi trong nhà (Anam Campus)
Hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế:
-
One-Stop Service Center: hỗ trợ mọi vấn đề từ visa, nhà ở, lớp học, y tế
-
Trung tâm y tế KU Health Center ngay trong trường
-
Cổng thông tin KU Portal quản lý học vụ – học phí – lịch học
-
Trung tâm nghề nghiệp (Career Center) hỗ trợ thực tập, xin việc, viết CV tiếng Hàn/Anh
Cơ sở vật chất hiện đại của trường Đại học Korea
CANTEEN ĐẠI HỌC KOREA
-
Anam Dormitory Cafeteria
-
Địa điểm: Tầng 1, Anam Dormitory For Men C
-
Thời gian phục vụ:
-
Sáng: 7:30–9:00
-
Trưa: 12:00–13:00
-
Tối: 17:30–19:00
-
-
-
Techno Complex Research Center Cafeteria
-
Tầng 1
-
Trưa 11:15–14:00 (Thứ 2–6), 11:15–13:40 (Thứ 7); Tối 17:30–19:00
-
-
Aegineung Cafeteria
-
Tầng 2
-
11:00–19:00 (Thứ 2–6), tới 14:00 vào Thứ 7
-
-
Alumni Hall Cafeteria
-
Tầng B1
-
10:00–19:00 (Thứ 2–6)
-
-
Student Union Cafeteria
-
Tầng 1 và 2
-
8:00–19:00 hàng ngày
-
Canteen trường Đại học Korea
Món ăn & giá cả tại Anam Dormitory Cafeteria
Giá cả rất hợp lý, khoảng 5.500 KRW (~4.20 USD) cho mỗi bữa sáng – trưa – tối:
-
Mỗi ngày thường có từ 2–3 lựa chọn món chính như cup‑bap (cơm hộp), kimchi jjigae, curry rice, bibimbap, kèm tráng miệng/salad và snacks (ví dụ: tôm chiên giòn) .
-
Có "corner nhẹ" hoạt động suốt giờ mở, phục vụ các đồ ăn nhanh như đồ hộp, mỳ ly, salad.
Ví dụ thực đơn mẫu:
-
Trưa: Masala chicken curry + garlic naan, hoặc tteokbokki + cold noodles.
-
Tối: Món như kimchi‑pork rice, cold udon, chili chicken fried rice…
Các lựa chọn khác quanh campus
Ngoài căng-tin trong trường, xung quanh Anam Campus còn có nhiều quán ăn giá rẻ từ 5.000–10.000 KRW, bao gồm:
-
Chuỗi Hansot Dosirak, Kimbap Cheonguk, Isaac Toast
-
Nhà hàng Nhật như Teukbyul Sikdang (gyudon/oyakodon giá ~7.500 KRW)
-
Tiger Kitchen phục vụ steak/hamburg giá từ 12.800 KRW
Không chỉ là một trường đại học, Korea University là bước đệm vững chắc để bạn tỏa sáng toàn cầu.
📞 LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ & HỖ TRỢ HỒ SƠ CHI TIẾT
📍 Địa chỉ: B16-07, Hoàng Huy Mall, đường Nguyễn Tất Tố, phường Lê Chân, TP. Hải Phòng
📱 Hotline/Zalo: 0522.809.874
🌐 Website: https://noahglobalpartners.com/
📧 Email:noahglobalpartners@gmail.com