🎓 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI - NƠI ƯƠM MẦM TRI THỨC VÀ HỘI NHẬP TOÀN CẦU
1. Giới thiệu chung về trường Đại học Myongji
Được thành lập từ năm 1948, Đại học Myongji là một trong những trường Đại học tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc với lịch sử gần 80 năm phát triển. Trường nổi bật với triết lý giáo dục "Nhân văn thực tiễn" - Kết hợp giữa tri thức và ứng dụng thực tiễn trong đời sống.
Tính đến nay, trường đã đào tạo hơn 130.000 cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ - là nguồn nhân lực chất lượng cao đóng góp cho xã hội, trong đó có nhiều nhân vật nổi tiếng như:
- ⚽ Cựu danh thủ Park Ji-sung
- 🎬 Nam diễn viên Park Bo-gum
- 🎤 Idol Jun-ho (TVXQ - DBSK)
Khuôn viên Đại học Myongji
🏫 Thông tin chung
-
Tên trường: Trường Đại học Myongji (명지대학교)
-
Năm thành lập: 1948
-
Cơ sở đào tạo:
-
Cơ sở Seoul: chuyên về khối ngành Xã hội – Nhân văn – Luật – Kinh doanh – Giáo dục
-
Cơ sở Yongin (tỉnh Gyeonggi): chuyên về khối ngành Kỹ thuật – Tự nhiên – Thể thao
-
- Địa điểm: Thành phố Gyeongsan, tỉnh Gyeongbuk (gần thành phố Daegu – thành phố lớn thứ 4 Hàn Quốc)
Trường Đại học Myongji
2. Chương trình đào tạo
📌Chương trình tiếng Hàn (dành cho sinh viên quốc tế)
Đối tượng
-
Học sinh tốt nghiệp THPT trở lên
-
Có mong muốn học tiếng Hàn để chuẩn bị vào học chuyên ngành tại trường đại học
-
Không yêu cầu TOPIK, không yêu cầu tiếng Hàn đầu vào
-
Cam kết học tập nghiêm túc, có đủ tài chính du học
Nội dung chương trình
-
Thời lượng: 1 năm (4 học kỳ/năm, mỗi kỳ 10 tuần)
-
Cấp độ: Từ sơ cấp (Level 1) đến cao cấp (Level 6)
-
Lớp học: Nhỏ (10–15 học viên), tập trung luyện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết
-
Hoạt động ngoại khóa: Trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc, giao lưu với sinh viên bản xứ
📌 Hệ Đại học
Đối tượng
-
Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc đang chờ tốt nghiệp
-
Đủ điều kiện sức khỏe, tài chính du học
-
Có chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên (đối với chương trình học bằng tiếng Hàn)
-
Hoặc chứng chỉ tiếng Anh như IELTS/TOEFL (đối với chương trình học bằng tiếng Anh – tùy khoa)
Chương trình đào tạo
-
Nhân văn & Nghệ thuật: Văn học Hàn, Anh, Nhật, Trung; Lịch sử; Thiết kế; Mỹ thuật; Giáo dục thể chất; Nghiên cứu Baduk
-
Kinh doanh & Xã hội: Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Luật, Truyền thông, Thư viện học, Công vụ
-
Kĩ thuật & Công nghệ: Kiến trúc, Điện – Điện tử, Máy tính, ICT, Khoa học dữ liệu
-
Khoa học Tự nhiên & Công nghệ sinh học
-
Giáo dục & Sư phạm
📌Hệ sau Đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ)
Đối tượng
-
Sinh viên đã tốt nghiệp đại học (đối với hệ thạc sĩ), hoặc tốt nghiệp thạc sĩ (đối với hệ tiến sĩ)
-
Có nền tảng kiến thức phù hợp với ngành đăng ký
-
Yêu cầu TOPIK cấp 4 +, trừ một số chuyên ngành nghệ thuật thể dục thể thao cho phép TOPIK 3
-
Học bằng tiếng Anh cũng được chấp nhận nếu đáp ứng chuẩn tiếng Anh như TOEFL hoặc IELTS
Chương trình đào tạo
- Trường Quản trị Kinh doanh (MBA, Logistics, Thể thao, Dịch vụ)
-
Chương trình: Quản trị Kinh doanh, Logistics – Chuỗi cung ứng, Quản lý sự kiện thể thao…
- Trường Chuyên ngành Ứng dụng & Nghệ thuật (Graduate School of Industry)
-
Các chuyên ngành: An toàn hội tụ, Nghệ thuật gốm, Văn hóa trà, Di sản văn hóa Hanok, Dinh dưỡng truyền thống, Y học phương Đông, Tư vấn, Nghệ thuật biểu diễn, Nhạc Pop, Coaching…
3. Học phí và học bổng
📌 Học phí
Chương trình
|
Học phí (đ/năm)
|
Yêu cầu đầu vào
|
Học bổng TOPIK
|
---|---|---|---|
Tiếng Hàn
|
~1.5 triệu KRW/10 tuần
|
Tốt nghiệp THPT, không cần TOPIK
|
Không áp dụng
|
Cử nhân
|
7.44 – 10.88 triệu KRW
|
THPT + TOPIK 3 (Hàn) / IELTS 5.5 (Anh)
|
–40% đến –80% theo TOPIK
|
Thạc sĩ
|
9.37 – 12.29 triệu KRW
|
ĐH + TOPIK 4+ / IELTS hoặc TOEFL
|
–60% đến –100% (TOPIK, GPA, nghiên cứu)
|
Học phí và chế độ học bổng của đại Myongji
4. Chuyên ngành đào tạo
🌍 Cở sở Seoul ( Xã hội - Nhân văn - Nghệ thuật)
College of Humanities – Nhân văn:
-
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
-
Ngôn ngữ & Văn học Anh
-
Ngôn ngữ & Văn học Nhật
-
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc
-
Triết học
-
Lịch sử
-
Thư viện & Thông tin học
College of Social Science – Khoa học xã hội:
-
Hành chính công
-
Xã hội học
-
Tâm lý học
-
Quan hệ quốc tế
-
Truyền thông đa phương tiện
-
Nghiên cứu khu vực và toàn cầu
College of Law – Luật:
-
Luật học
-
Luật quốc tế
College of Economics & Business – Kinh tế & Kinh doanh:
-
Kinh tế học
-
Quản trị kinh doanh
-
Tài chính – Kế toán
-
Thương mại quốc tế
College of Arts & Physical Education – Nghệ thuật & Giáo dục thể chất:
-
Giáo dục thể chất
-
Thiết kế trực quan (Visual Communication Design)
-
Thiết kế công nghiệp
-
Thiết kế nội thất
-
Mỹ thuật truyền thống Hàn Quốc (Oriental Painting)
🌍 Cơ sở Yongin (Kỹ thuật - Tự nhiên - Kiến trúc)
College of Engineering – Kỹ thuật:
-
Kỹ thuật cơ khí
-
Kỹ thuật điện – điện tử
-
Kỹ thuật môi trường
-
Kỹ thuật xây dựng dân dụng
-
Kỹ thuật công nghiệp
-
Kỹ thuật giao thông
College of ICT – Công nghệ thông tin & truyền thông:
-
Kỹ thuật phần mềm
-
Khoa học máy tính
-
Trí tuệ nhân tạo (AI)
-
Khoa học dữ liệu
-
Kỹ thuật thông tin – truyền thông
College of Natural Sciences – Khoa học tự nhiên:
-
Toán học
-
Hóa học
-
Khoa học đời sống
-
Công nghệ sinh học
College of Architecture – Kiến trúc:
-
Kiến trúc (5 năm)
-
Kiến trúc nội thất
-
Quy hoạch đô thị
College of Future Convergence – Hội tụ tương lai (liên ngành):
-
Kỹ thuật hội tụ
-
Kinh doanh kỹ thuật số
-
Nội dung số
-
Game & thiết kế nhân vật
5. Thư viện
📘 Kho tài liệu và thư viện số
-
Hơn 1,1 triệu đầu sách gồm: giáo trình, sách chuyên ngành, tài liệu tham khảo, luận văn, sách ngoại văn.
-
Cơ sở dữ liệu số:
-
Truy cập hàng nghìn tài liệu học thuật, e-books, e-journals.
-
Các tài nguyên số được cập nhật liên tục qua các nền tảng học thuật lớn trong và ngoài Hàn Quốc.
-
Thư viện Đại học Myongji
🧑💻 Khu học tập cá nhân & nhóm
-
Reading Rooms (phòng đọc): chia theo tầng, không gian yên tĩnh.
-
Group Study Rooms: phòng học nhóm có bảng viết, máy chiếu, đặt trước qua hệ thống nội bộ.
-
PC Zone: khu vực máy tính kết nối internet, in ấn, scan tài liệu.
🔐 Quản lý ra vào & thẻ sinh viên
-
Hệ thống quét thẻ sinh viên để vào thư viện và phòng học.
-
Sinh viên quốc tế được cấp thẻ để sử dụng đầy đủ tiện ích.
🧭 Thư viện “mở cửa” linh hoạt
-
Giờ mở cửa thường từ 9:00 – 21:00 (có thể thay đổi theo kỳ học và kỳ thi).
-
Một số khu vực mở cửa 24h trong mùa thi.
-
Thư viện tích hợp ứng dụng mobile để tra cứu tài liệu, đặt phòng, kiểm tra tình trạng sách.
Tiêu chí | Nội dung |
---|---|
Tài liệu | >1,100,000 sách, luận văn, ebook, tài liệu chuyên ngành |
Hệ thống số | Truy cập CSDL học thuật, tra cứu và đặt phòng online |
Cơ sở vật chất | Khu học nhóm, phòng đọc, máy tính, scan, in ấn |
Quản lý ra vào | Dùng thẻ sinh viên, bảo mật và linh hoạt |
Hỗ trợ sinh viên quốc tế | Giao diện tiếng Anh, hướng dẫn sử dụng, tư vấn trực tiếp |
Website | http://lib.mju.ac.kr |
Chi tiết về thư viện Đại học Myongji
6. Kí túc xá
🔹 Cơ sở Seoul (Social Science Campus)
-
Toà nhà 8 tầng (9 tầng thực chất) chứa ~309 phòng, sức chứa khoảng 864 sinh viên .
-
Loại phòng:
-
Phòng 2 người (song sinh viên), chi phí 1.240.000 KRW/16 tuần (~1.090 USD),
-
Phòng 4 người, chi phí 906.000 KRW/16 tuần (~796 USD)
-
Tiện nghi trong tòa:
-
Phòng tắm riêng trong mỗi phòng, máy lạnh, sưởi sàn phong cách Hàn Quốc,
-
Khóa tự động, mạng LAN cá nhân, điện thoại nội bộ, tủ lạnh,
-
Khu vực sinh hoạt chung tầng (TV, ghế sofa), phòng giặt, cửa hàng tiện lợi nhỏ, căn tin “Mom’s Touch”
-
An ninh:
-
Mỗi tầng chỉ dành cho một giới tính (tách nam – nữ),
-
Thẻ ra vào thẻ sinh viên kiểm soát lối vào từng tầng/tòa .
-
-
Cư trú: bắt đầu vào đầu tháng 3 (kỳ Xuân) và đầu tháng 9 (kỳ Thu); ưu tiên cho sinh viên quốc tế
🔹 Cơ sở Yongin (Natural Science Campus)
-
Gồm 5 tòa (MyongHyun, MyongDuk, và 3‑Dong, 4‑Dong, 5‑Dong), sức chứa khoảng 1.866 sinh viên
Loại phòng & giá:
-
Phòng 2 người: 1.039.000 KRW/16 tuần,
-
Phòng 4 người: 766.000 KRW/16 tuần
-
Tiện ích:
-
Có căn tin, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt, phòng gym, phòng giải trí, phòng học nhóm .
-
-
Chia khu: tách biệt nam, nữ; dành cho cả sinh viên đại học và cao học (toà graduate mở 24 giờ).
Kí túc xá Đại học Myongji
7. Tầm nhìn & quốc tế hóa
-
Triết lý đào tạo: phát triển nhân tài thực tiễn, có trách nhiệm xã hội, đóng góp vào hòa bình thế giới, tiếp nối lý tưởng Cơ đốc giáo .
-
Cương lĩnh phát triển: “MJU 2025” hướng đến trở thành top 10 đại học hàng đầu Hàn Quốc, thúc đẩy đổi mới giáo dục, nghiên cứu, và hợp tác công‑nghiệp
- Mạng lưới toàn cầu: hợp tác với hơn 150 trường tại 22–40 quốc gia, tích cực trao đổi sinh viên và chương trình quốc tế .
Đại học Myongji không chỉ là nơi học tập, mà còn là nơi nuôi dưỡng ước mơ và khám phá tiềm năng của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học quốc tế, năng động và sáng tạo tại Hàn Quốc, Myongji chính là lựa chọn lý tưởng!
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ làm hồ sơ chi tiết!
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần được tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với trung tâm. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học Hàn Quốc!
📞 Liên hệ: 0522.809.874
📍 Địa chỉ: B16-07, Hoàng Huy Mall, đường Nguyễn Tất Tố, phường Kênh Dương, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng